Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Cảnh Nhung
Mã sinh viên: 0541090195
Lớp: ĐH QTKD 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 31/07/2011 14/10/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 11/08/2011 22/09/2011
3 Xác suất thống kê toán 3 4.5 D 4.5 (D) 25/08/2011 ĐPK
4 Kinh tế vi mô 7 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.8 D 4.8 (D) 23/08/2011
6 Luật kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.2 B 7.2 (B) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 15/02/2012 28/03/2012
10 Kinh tế vĩ mô 4 4.9 D 4.9 (D) 01/02/2012
11 Lý thuyết thống kê 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
12 Marketing căn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 20/02/2012
13 Nguyên lý kế toán (DL) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 06/01/2012 28/02/2012
14 Quản trị học 7 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2012
16 Tiếng anh 3 3 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2012
17 Kế toán tài chính 6 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2012
18 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 6 7 B 7 (B) 13/09/2012
19 Tài chính tiền tệ 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 2 7 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 20/09/2012 16/10/2012
21 Kinh tế lượng 2 3 2.3 3 F F 3 (F) 17/09/2012 10/10/2012
22 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.4 B 7.4 (B) 19/09/2012
23 Kinh tế lượng 7 7 B 7 (B) 07/09/2013
24 Thị trường chứng khoán 8 7.6 B 7.6 (B) 16/01/2013
25 Toán tài chính 5 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2013
26 Quản trị Marketing 5 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2013
27 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 8.3 B 8.3 (B) 04/01/2013
28 Giao tiếp kinh doanh 6 6.3 C 6.3 (C) 21/01/2013
29 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.3 D 5.3 (D) 21/01/2013
30 Phân tích hoạt động kinh tế 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 04/09/2013 30/09/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 7 6.1 C 6.1 (C) 07/09/2013
32 Kế hoạch doanh nghiệp 2 8 7.8 B 7.8 (B) 08/09/2013
33 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
34 Quản trị nhân lực 4 5.5 C 5.5 (C) 23/08/2013
35 Quản trị sản xuất 1 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 01/09/2013 28/09/2013
36 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2014
37 Chiến lược kinh doanh 6 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2013
38 Quản trị chất lượng 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 27/12/2013 10/02/2014
39 Tin quản trị 8 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2014
40 Phân tích đầu tư chứng khoán 5 5.9 C 5.9 (C) 08/01/2014
41 Quản trị sản xuất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2014
42 Quản trị văn phòng 4.5 5 D 5 (D) 14/05/2014
43 Thanh toán tín dụng quốc tế 8 8 B 8 (B) 20/05/2014
44 Thuế 5 5.7 C 5.7 (C) 17/05/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 26/03/2012
47 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 22/03/2012 10/04/2012
48 Kinh tế vi mô 7 6.9 C 6.9 (C) 27/02/2014
49 Tin văn phòng 9.5 8.7 A 8.7 (A) 02/03/2014
50 Kinh tế vĩ mô 6 6.9 C 6.9 (C) 01/03/2013
51 Tin văn phòng 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 28/02/2013 05/03/2013
52 Thống kê doanh nghiệp 6 7 B 7 (B) 18/08/2013
53 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 24/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo