Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị huệ
Mã sinh viên: 0541090223
Lớp: ĐH QTKD 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 5 6 C 6 (C) 31/07/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 11/08/2011 22/09/2011
3 Xác suất thống kê toán 6 6.8 C 6.8 (C) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 9 8.9 A 8.9 (A) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 5 D 5 (D) 23/08/2011
6 Luật kinh tế 8 7.5 B 7.5 (B) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.4 D 5.4 (D) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7 B 7 (B) 11/08/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 15/09/2012
10 Marketing căn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2014
11 Tin văn phòng 9 8.2 B 8.2 (B) 15/02/2012
12 Kinh tế vĩ mô 8 7.6 B 7.6 (B) 01/02/2012
13 Lý thuyết thống kê 8 8.1 B 8.1 (B) 14/01/2012
14 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 20/02/2012
15 Nguyên lý kế toán (DL) 8 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2012
16 Quản trị học 8 7.9 B 7.9 (B) 13/01/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2012
18 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2012
19 Kế toán tài chính 9 8.8 A 8.8 (A) 07/09/2012
20 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 8 8.3 B 8.3 (B) 13/09/2012
21 Tài chính tiền tệ 10 9.4 A 9.4 (A) 06/09/2012
22 Thống kê doanh nghiệp 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 20/09/2012 16/10/2012
23 Kinh tế lượng 8 7.5 B 7.5 (B) 17/09/2012
24 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.5 C 5.5 (C) 19/09/2012
25 Toán tài chính 7.5 8 B 8 (B) 01/01/2014
26 Thị trường chứng khoán 8 7.9 B 7.9 (B) 16/01/2013
27 Toán tài chính ** ** ** ** ** ** ** 13/01/2013 08/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Quản trị Marketing 6 6.6 C 6.6 (C) 16/01/2013
29 Kế hoạch doanh nghiệp 1 ** 6 ** 7.1 ** B 7.1 (B) 04/01/2013 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Giao tiếp kinh doanh 8 7.7 B 7.7 (B) 21/01/2013
31 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.1 C 6.1 (C) 21/01/2013
32 Quản trị nhân lực 8 8.1 B 8.1 (B) 23/08/2013
33 Quản trị sản xuất 1 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 01/09/2013 28/09/2013
34 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.7 A 8.7 (A) 04/09/2013
35 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 7 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2013
36 Kế hoạch doanh nghiệp 2 8 7.9 B 7.9 (B) 08/09/2013
37 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8 B 8 (B)
38 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2014
39 Chiến lược kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2013
40 Quản trị chất lượng 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 27/12/2013 10/02/2014
41 Tin quản trị 6 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2014
42 Phân tích đầu tư chứng khoán 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 08/01/2014 29/01/2014
43 Quản trị sản xuất 2 7.5 7 B 7 (B) 13/01/2014
44 Quản trị văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 14/05/2014
45 Thanh toán tín dụng quốc tế 9.5 9.7 A 9.7 (A) 20/05/2014
46 Thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 17/05/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo