Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Mạnh Việt
Mã sinh viên: 0541090232
Lớp: ĐH QTKD 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 31/07/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6 C 6 (C) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 4 5.5 C 5.5 (C) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 6 6.4 C 6.4 (C) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 23/08/2011
6 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 7 7.6 B 7.6 (B) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 8 7.3 B 7.3 (B) 11/08/2011
9 Kinh tế vi mô 5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2012
10 Tin văn phòng 9 8.2 B 8.2 (B) 15/02/2012
11 Kinh tế vĩ mô 3 4.6 D 4.6 (D) 01/02/2012
12 Lý thuyết thống kê 7 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
13 Marketing căn bản 7 7.2 B 7.2 (B) 20/02/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2012
15 Quản trị học 7 7 B 7 (B) 13/01/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2012
17 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2012
18 Kế toán tài chính 5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2012
19 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 8 8.5 A 8.5 (A) 13/09/2012
20 Tài chính tiền tệ 10 9.3 A 9.3 (A) 06/09/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 9 8.5 A 8.5 (A) 20/09/2012
22 Kinh tế lượng 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2012
23 Tiếng Anh TOEIC 1 4 5.3 D 5.3 (D) 19/09/2012
24 Thị trường chứng khoán 8 7.8 B 7.8 (B) 16/01/2013
25 Toán tài chính 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 13/01/2013 08/02/2013
26 Quản trị Marketing 6 6.6 C 6.6 (C) 16/01/2013
27 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2013
28 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7 B 7 (B) 21/01/2013
29 Giao tiếp kinh doanh 7 7 B 7 (B) 21/01/2013
30 Quản trị nhân lực 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2013
31 Quản trị sản xuất 1 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 01/09/2013 28/09/2013
32 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8 B 8 (B) 04/09/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
34 Kế hoạch doanh nghiệp 2 4 5.2 D 5.2 (D) 08/09/2013
35 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
36 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 8 7.4 B 7.4 (B) 10/02/2014
37 Chiến lược kinh doanh 6 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2013
38 Quản trị chất lượng 2.5 7 3.8 6.8 F C 6.8 (C) 27/12/2013 10/02/2014
39 Tin quản trị 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 06/01/2014 24/02/2014
40 Phân tích đầu tư chứng khoán 5.5 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2014
41 Quản trị sản xuất 2 4.5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
42 Quản trị văn phòng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/05/2014
43 Thanh toán tín dụng quốc tế 7.5 8 B 8 (B) 20/05/2014
44 Thuế 5.5 6.3 C 6.3 (C) 17/05/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
46 Kinh tế vĩ mô 6 7 B 7 (B) 06/09/2012
47 Toán cao cấp C1 6 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2012
48 Tiếng Anh TOEIC 1 5 6.2 C 6.2 (C) 08/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo