Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Thị Ngân
Mã sinh viên: 0541090235
Lớp: ĐH QTKD 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 31/07/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 6.4 C 6.4 (C) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 5 6.2 C 6.2 (C) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 9 8.7 A 8.7 (A) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2011
6 Luật kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 8 8.3 B 8.3 (B) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 8 7.7 B 7.7 (B) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 6 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2013
10 Tin văn phòng 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 15/02/2012 28/03/2012
11 Kinh tế vĩ mô 9 8.7 A 8.7 (A) 01/02/2012
12 Lý thuyết thống kê 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
13 Marketing căn bản 6 6.4 C 6.4 (C) 20/02/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 9 9 A 9 (A) 06/01/2012
15 Quản trị học 8 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2012
17 Tiếng anh 3 8 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2012
18 Kế toán tài chính 10 9.8 A 9.8 (A) 07/09/2012
19 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 8 8.5 A 8.5 (A) 13/09/2012
20 Tài chính tiền tệ 9 8.8 A 8.8 (A) 06/09/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 3 4.5 D 4.5 (D) 20/09/2012
22 Kinh tế lượng 7 7 B 7 (B) 17/09/2012
23 Tiếng Anh TOEIC 1 3 4.7 D 4.7 (D) 08/10/2012 ĐPK
24 Thị trường chứng khoán 9 8.2 B 8.2 (B) 16/01/2013
25 Toán tài chính 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 13/01/2013 08/02/2013
26 Quản trị Marketing 7 7 B 7 (B) 16/01/2013
27 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 9.1 A 9.1 (A) 04/01/2013
28 Giao tiếp kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 21/01/2013
29 Tiếng Anh TOEIC 2 8 8.1 B 8.1 (B) 21/01/2013
30 Toán tài chính 6.5 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2014
31 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.7 B 7.7 (B) 04/09/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 8 8.5 A 8.5 (A) 07/09/2013
33 Kế hoạch doanh nghiệp 2 8 8.3 B 8.3 (B) 08/09/2013
34 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
35 Quản trị nhân lực 8 8.3 B 8.3 (B) 23/08/2013
36 Quản trị sản xuất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 01/09/2013
37 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 5 5.9 C 5.9 (C) 10/02/2014
38 Chiến lược kinh doanh 9 8.6 A 8.6 (A) 28/12/2013
39 Quản trị chất lượng 6 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2013
40 Tin quản trị 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2014
41 Phân tích đầu tư chứng khoán 5.5 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2014
42 Quản trị sản xuất 2 7 7 B 7 (B) 13/01/2014
43 Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-QTKD) 9 A 9 (A)
44 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
45 Tiếng Anh TOEIC 1 8 8.4 B 8.4 (B) 08/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo