Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Thuỳ Linh
Mã sinh viên: 0541090243
Lớp: ĐH QTKD 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 31/07/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 0 3.9 1.9 F F 3.9 (F) 11/08/2011 22/09/2011
3 Xác suất thống kê toán 3 4.3 D 4.3 (D) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 7 6.8 C 6.8 (C) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2011
6 Luật kinh tế 7 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 9 8.7 A 8.7 (A) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 15/02/2012 28/03/2012
10 Kinh tế vĩ mô 4 5 D 5 (D) 01/02/2012
11 Lý thuyết thống kê 5 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
12 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 20/02/2012
13 Nguyên lý kế toán (DL) 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 06/01/2012 28/02/2012
14 Quản trị học 8 8.1 B 8.1 (B) 13/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2012
17 Marketing căn bản I (I)
18 Thống kê doanh nghiệp I (I)
19 Kế toán tài chính 10 9.3 A 9.3 (A) 07/09/2012
20 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7 7.8 B 7.8 (B) 13/09/2012
21 Tài chính tiền tệ 6 6.8 C 6.8 (C) 06/09/2012
22 Thống kê doanh nghiệp 0 ** 0.4 ** F ** ** 20/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Kinh tế lượng 4 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 17/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.5 C 6.5 (C) 19/09/2012
25 Thống kê doanh nghiệp 0 ** 1.9 ** F ** ** 03/09/2013 25/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Kinh tế lượng ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2013 28/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Kinh tế lượng I (I)
28 Thị trường chứng khoán 8 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2013
29 Toán tài chính 6 5.6 C 5.6 (C) 13/01/2013
30 Quản trị Marketing 8 8 B 8 (B) 16/01/2013
31 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 8.4 B 8.4 (B) 04/01/2013
32 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.3 C 6.3 (C) 21/01/2013
33 Giao tiếp kinh doanh 8 7.7 B 7.7 (B) 21/01/2013
34 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2013
35 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 7 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2013
36 Kế hoạch doanh nghiệp 2 9 8.8 A 8.8 (A) 08/09/2013
37 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8 B 8 (B)
38 Quản trị nhân lực 10 9.4 A 9.4 (A) 23/08/2013
39 Quản trị sản xuất 1 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 01/09/2013 28/09/2013
40 Quản trị sản xuất 2 6 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2014
41 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 8 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2014
42 Chiến lược kinh doanh 8 7.9 B 7.9 (B) 28/12/2013
43 Quản trị chất lượng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 27/12/2013
44 Tin quản trị 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2014
45 Phân tích đầu tư chứng khoán 4 5.2 D 5.2 (D) 08/01/2014
46 Quản trị văn phòng 9 8.2 B 8.2 (B) 14/05/2014
47 Thanh toán tín dụng quốc tế 6 6.2 C 6.2 (C) 20/05/2014
48 Thuế 6 6.5 C 6.5 (C) 17/05/2014
49 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2012
51 Xác suất thống kê toán 5 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2012
52 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 1.8 F 1.8 (F) 28/02/2014
53 Kinh tế lượng 4.5 4.3 D 4.3 (D) 05/03/2014
54 Tiếng anh 2 9 8.9 A 8.9 (A) 11/03/2013
55 Kinh tế vĩ mô 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 01/03/2013 19/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo