Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Nguyệt
Mã sinh viên: 0541090247
Lớp: ĐH QTKD 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 31/07/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 7 B 7 (B) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 5 6 C 6 (C) 25/08/2011 ĐPK
4 Kinh tế vi mô 7 7.5 B 7.5 (B) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.5 C 5.5 (C) 23/08/2011
6 Luật kinh tế 7 7 B 7 (B) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 11/08/2011
9 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 28/09/2012
10 Tin văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2013
11 Nhập môn tin học 8.5 8.7 A 8.7 (A) 17/01/2014
12 Kinh tế vĩ mô 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2014
13 Tin văn phòng 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 15/02/2012 28/03/2012
14 Kinh tế vĩ mô 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2012
15 Lý thuyết thống kê 7 7.4 B 7.4 (B) 14/01/2012
16 Marketing căn bản 7 7 B 7 (B) 20/02/2012
17 Nguyên lý kế toán (DL) 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 06/01/2012 28/02/2012
18 Quản trị học 8 7.9 B 7.9 (B) 13/01/2012
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2012
20 Tiếng anh 3 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2012
21 Kế toán tài chính 10 9.2 A 9.2 (A) 07/09/2012
22 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 8 8.5 A 8.5 (A) 13/09/2012
23 Tài chính tiền tệ 10 9.4 A 9.4 (A) 06/09/2012
24 Thống kê doanh nghiệp 9 8.6 A 8.6 (A) 20/09/2012
25 Kinh tế lượng 8 8 B 8 (B) 17/09/2012
26 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.7 C 6.7 (C) 19/09/2012
27 Thị trường chứng khoán 9 8 B 8 (B) 16/01/2013
28 Toán tài chính 7 7 B 7 (B) 13/01/2013
29 Quản trị Marketing 5 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2013
30 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 9.1 A 9.1 (A) 04/01/2013
31 Giao tiếp kinh doanh 9 8.7 A 8.7 (A) 21/01/2013
32 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.7 C 6.7 (C) 22/02/2013
33 Quản trị nhân lực 7 7.5 B 7.5 (B) 23/08/2013
34 Quản trị sản xuất 1 4 5.5 C 5.5 (C) 01/09/2013
35 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7 B 7 (B) 04/09/2013
36 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 7 7.8 B 7.8 (B) 27/09/2013 ĐPK
37 Kế hoạch doanh nghiệp 2 9 9 A 9 (A) 08/09/2013
38 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
39 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 6 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2014
40 Chiến lược kinh doanh 8 7.9 B 7.9 (B) 28/12/2013
41 Quản trị chất lượng 4.5 5.5 C 5.5 (C) 27/12/2013
42 Tin quản trị 8.5 8.5 A 8.5 (A) 06/01/2014
43 Phân tích đầu tư chứng khoán 6 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2014
44 Quản trị sản xuất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
45 Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-QTKD) 9 A 9 (A)
46 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo