Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thị Huệ
Mã sinh viên: 0541090254
Lớp: ĐH QTKD 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 31/07/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.3 C 6.3 (C) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 2 4.2 D 4.2 (D) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 9 8.7 A 8.7 (A) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2011
6 Luật kinh tế 7 7 B 7 (B) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 8 8.3 B 8.3 (B) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 15/02/2012 28/03/2012
10 Kinh tế vĩ mô 7 7.1 B 7.1 (B) 01/02/2012
11 Lý thuyết thống kê 7 7.4 B 7.4 (B) 14/01/2012
12 Marketing căn bản 7 7 B 7 (B) 20/02/2012
13 Nguyên lý kế toán (DL) 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 06/01/2012 28/02/2012
14 Quản trị học 9 8.6 A 8.6 (A) 13/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8 B 8 (B) 15/01/2012
16 Tiếng anh 3 7 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2012
17 Kế toán tài chính 9 8.8 A 8.8 (A) 07/09/2012
18 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 8 8.5 A 8.5 (A) 13/09/2012
19 Tài chính tiền tệ 9 8.6 A 8.6 (A) 06/09/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 20/09/2012
21 Kinh tế lượng 6 7 B 7 (B) 17/09/2012
22 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.8 C 6.8 (C) 19/09/2012
23 Thị trường chứng khoán 9 8.4 B 8.4 (B) 16/01/2013
24 Toán tài chính 0 6 2 6 F C 6 (C) 13/01/2013 08/02/2013
25 Quản trị Marketing 6 6.5 C 6.5 (C) 16/01/2013
26 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.8 A 8.8 (A) 04/01/2013
27 Giao tiếp kinh doanh 8 7.7 B 7.7 (B) 21/01/2013
28 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.2 B 7.2 (B) 21/01/2013
29 Quản trị nhân lực I (I)
30 Quản trị sản xuất 1 I (I)
31 Phân tích hoạt động kinh tế I (I)
32 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Kế hoạch doanh nghiệp 2 I (I)
34 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 0 F (I)
35 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
36 Quản trị sản xuất 7 7.1 B 7.1 (B) 15/06/2017
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2.5 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
38 Quản trị Marketing ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Đầu tư bất động sản 3.5 5.2 D 5.2 (D) 14/06/2017
40 Quản trị chất lượng I (I)
41 Tin quản trị I (I)
42 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
43 Quản trị nhân lực I (I)
44 Chiến lược kinh doanh I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo