Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Ngọc Minh
Mã sinh viên: 0541090262
Lớp: ĐH QTKD 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 31/07/2011 14/10/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 ** 1.4 ** F ** ** 11/08/2011 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Xác suất thống kê toán 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 03/08/2011 29/09/2011
4 Kinh tế vi mô 6 6.1 C 6.1 (C) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 23/08/2011
6 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.2 D 5.2 (D) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 11/08/2011 06/10/2011
9 Tin văn phòng 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 15/02/2012 28/03/2012
10 Kinh tế vĩ mô 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 01/02/2012 14/03/2012
11 Lý thuyết thống kê 6 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2012
12 Marketing căn bản 5 5.6 C 5.6 (C) 20/02/2012
13 Nguyên lý kế toán (DL) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 06/01/2012 28/02/2012
14 Quản trị học 7 6.4 C 6.4 (C) 13/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 15/01/2012 27/02/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2012
17 Kế toán tài chính 8 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2012
18 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 13/09/2012 11/10/2012
19 Tài chính tiền tệ 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 06/09/2012 15/10/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 0 5 1.9 5.3 F D 5.3 (D) 20/09/2012 16/10/2012
21 Kinh tế lượng 6 4.7 D 4.7 (D) 17/09/2012
22 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.4 C 6.4 (C) 19/09/2012
23 Thị trường chứng khoán 8 8 B 8 (B) 16/01/2013
24 Toán tài chính 6 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2013
25 Quản trị Marketing 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 16/01/2013 18/02/2013
26 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 04/01/2013 01/02/2013
27 Giao tiếp kinh doanh 6 6 C 6 (C) 21/01/2013
28 Tiếng Anh TOEIC 2 4 4.9 D 4.9 (D) 21/01/2013
29 Quản trị nhân lực 6 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2013
30 Quản trị sản xuất 1 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 01/09/2013 28/09/2013
31 Phân tích hoạt động kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) ** 3.5 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 07/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Kế hoạch doanh nghiệp 2 9 7.9 B 7.9 (B) 08/09/2013
34 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
35 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6 5 D 5 (D) 07/07/2015
36 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 5 5.3 D 5.3 (D) 10/02/2014
37 Chiến lược kinh doanh 6 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2013
38 Quản trị chất lượng 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 27/12/2013 10/02/2014
39 Tin quản trị 0 0.4 F 0.4 (F) 09/01/2014
40 Phân tích đầu tư chứng khoán 5 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2014
41 Quản trị sản xuất 2 6 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2014
42 Quản trị văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 14/05/2014
43 Thanh toán tín dụng quốc tế 5 5.8 C 5.8 (C) 20/05/2014
44 Thuế 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 17/05/2014 01/06/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
46 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 22/03/2012 10/04/2012
47 Kinh tế vĩ mô ** 6 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 01/03/2013 19/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Tin văn phòng 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 28/02/2013 05/03/2013
49 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 9 3 9 F A 9 (A) 16/08/2013 12/09/2013
50 Thống kê doanh nghiệp 0 4 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 18/08/2013 15/09/2013
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 19/08/2013 13/09/2013
52 Tin quản trị 2.5 5 3.8 5.4 F D 5.4 (D) 29/08/2014 02/10/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo