Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Anh Tân
Mã sinh viên: 0541100119
Lớp: ĐH CN May 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2011
2 Cơ lý thuyết (CLC) 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 10/08/2011 04/10/2011
3 Công nghệ May 1 4 4.6 D 4.6 (D) 10/08/2011
4 Nhập môn tin học 5 ** 5.8 ** C ** 5.8 (C) 31/07/2011 07/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Vật lý 1 0 2 1.6 2.9 F F 2.9 (F) 11/08/2011 22/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2 6 F C 6 (C) 16/08/2011 29/09/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 28/07/2011
8 Cơ lý thuyết (CLC) 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 04/09/2012 04/10/2012
9 Nhân trắc học(TKTT) 0 9 2.6 8.6 F A 8.6 (A) 10/01/2012 03/03/2012
10 Thiết kế trang phục 1 6 6.2 C 6.2 (C) 05/03/2012
11 Thực hành công nghệ may 1 6.5 C 6.5 (C)
12 Vật liệu dệt may 7 7.4 B 7.4 (B) 14/02/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 11/01/2012
14 Tiếng anh 3 5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2012
15 Tâm lý học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 13/02/2012
16 Thực hành công nghệ may 2 6.3 C 6.3 (C)
17 Cơ sở văn hoá Việt Nam 5 5.9 C 5.9 (C) 06/09/2012
18 Thiết kế trang phục 2 9 7 B 7 (B) 17/10/2012
19 Corel draw 9 8.7 A 8.7 (A) 17/10/2012
20 Kỹ thuật điện 5 5.8 C 5.8 (C) 05/09/2012
21 Tiếng anh 4 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 10/09/2012 16/10/2012
22 Mỹ thuật trang phục 6 6.2 C 6.2 (C) 22/01/2013
23 Nghiên cứu thị trường 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2013
24 Tiếng anh 5 4 4.6 D 4.6 (D) 26/01/2013
25 Thiết kế trang phục 3 6 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2013
26 Công nghệ May 3 9 9 A 9 (A) 04/01/2013
27 Công nghệ May 2 7 6.9 C 6.9 (C) 12/04/2013
28 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 4.5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2013
29 Hình họa 6.3 C 6.3 (C)
30 Chi phí giá thành 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 01/09/2013 27/09/2013
31 Thiết kế trang phục 4 9 8.5 A 8.5 (A) 30/09/2013
32 Thực hành công nghệ may 3 7.8 B 7.8 (B)
33 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 26/08/2013 25/09/2013
34 Marketing ngành may 2 3 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 28/08/2013 26/09/2013
35 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 6 6.8 C 6.8 (C) 02/01/2014
36 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 2 5 3 5 F D 5 (D) 12/01/2014 14/02/2014
37 Thực hành công nghệ may 4 7 B 7 (B)
38 Thiết kế mẫu công nghiệp 6.7 C 6.7 (C)
39 Sáng tác thời trang 8.2 B 8.2 (B)
40 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 8 B 8 (B)
41 Đồ án môn học (CN May) 7 B 7 (B)
42 Quản lý chất lượng trang phục 7 7 B 7 (B) 04/01/2014
43 Công nghệ tạo mẫu 7.3 B 7.3 (B)
44 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 7 B 7 (B)
45 Marketing ngành may 5 5.7 C 5.7 (C) 16/05/2014
46 Thiết kế mẫu công nghiệp sản phẩm qua giặt, mài 7.3 B 7.3 (B)
47 Toán ứng dụng 1 5 5.3 D 5.3 (D) 27/03/2012
48 Vật lý 1 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 24/03/2012 06/04/2012
49 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 7 B 7 (B) 25/03/2012
50 Công nghệ May 1 5 5.6 C 5.6 (C) 18/08/2013
51 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2014
52 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 27/08/2014
53 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2013
54 Toán ứng dụng 1 5 6 C 6 (C) 21/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo