Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hiệp
Mã sinh viên: 0541100122
Lớp: ĐH CN May 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1 ** 1.2 ** F ** 1.2 (F) 23/08/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Cơ lý thuyết (CLC) 1 1 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 10/08/2011 04/10/2011
3 Công nghệ May 1 4 5 D 5 (D) 10/08/2011
4 Nhập môn tin học 5 6.3 C 6.3 (C) 31/07/2011
5 Vật lý 1 2 5 3 5 F D 5 (D) 11/08/2011 22/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 16/08/2011 29/09/2011
7 Tiếng anh 2 5 4.6 D 4.6 (D) 28/07/2011
8 Nhân trắc học(TKTT) 6 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2012
9 Thiết kế trang phục 1 5 5.6 C 5.6 (C) 05/03/2012
10 Thực hành công nghệ may 1 6 C 6 (C)
11 Vật liệu dệt may 5 6.1 C 6.1 (C) 14/02/2012
12 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 11/01/2012 10/03/2012
13 Tiếng anh 3 3 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2012
14 Tâm lý học đại cương 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 13/02/2012 02/03/2012
15 Thực hành công nghệ may 2 5.8 C 5.8 (C)
16 Cơ sở văn hoá Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 06/09/2012
17 Thiết kế trang phục 2 6 6.7 C 6.7 (C) 17/10/2012
18 Corel draw 8 8.2 B 8.2 (B) 17/10/2012
19 Kỹ thuật điện 5 6.2 C 6.2 (C) 05/09/2012
20 Tiếng anh 4 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 10/09/2012 16/10/2012
21 Thiết kế trang phục 3 7 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2015
22 Mỹ thuật trang phục 6 5.7 C 5.7 (C) 22/01/2013
23 Nghiên cứu thị trường 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2013
24 Tiếng anh 5 3 4.3 D 4.3 (D) 26/01/2013
25 Thiết kế trang phục 3 5 5.3 D 5.3 (D) 03/01/2013
26 Công nghệ May 3 4 5.5 C 5.5 (C) 04/01/2013
27 Công nghệ May 2 7 6.8 C 6.8 (C) 12/04/2013
28 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 4 5 D 5 (D) 12/09/2013
29 Hình họa 7 B 7 (B)
30 Chi phí giá thành 5 6 C 6 (C) 01/09/2013
31 Thiết kế trang phục 4 7 7.2 B 7.2 (B) 01/10/2013
32 Thực hành công nghệ may 3 8 B 8 (B)
33 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 5 5.3 D 5.3 (D) 26/08/2013
34 Marketing ngành may ** 5 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 28/08/2013 26/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 5 6 C 6 (C) 02/01/2014
36 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 3 5 2.7 4 F D 4 (D) 12/01/2014 14/02/2014
37 Thực hành công nghệ may 4 7 B 7 (B)
38 Thiết kế mẫu công nghiệp 5.8 C 5.8 (C)
39 Sáng tác thời trang 7.3 B 7.3 (B)
40 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6.3 C 6.3 (C)
41 Đồ án môn học (CN May) 8 B 8 (B)
42 Quản lý chất lượng trang phục 2 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 04/01/2014 12/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Quản lý chất lượng trang phục 2 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 31/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Công nghệ tạo mẫu 7.5 B 7.5 (B)
45 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 6 C 6 (C)
46 Thiết kế mẫu công nghiệp sản phẩm qua giặt, mài 6.7 C 6.7 (C)
47 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 04/09/2012
48 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 10/09/2012
49 Vật lý 1 8 7.3 B 7.3 (B) 24/03/2012
50 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 4.3 D 4.3 (D) 27/03/2012
51 Cơ lý thuyết (CLC) ** 5 ** 5 ** D 5 (D) 19/08/2013 13/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Công nghệ May 1 ** ** ** ** 18/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Toán ứng dụng 1 I (I)
54 Tiếng anh 2 3 4.5 D 4.5 (D) 24/08/2013
55 Toán ứng dụng 1 3 4 D 4 (D) 21/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo