Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Thị Thu Loan
Mã sinh viên: 0541100165
Lớp: ĐH CN May 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 8 7.9 B 7.9 (B) 23/08/2011
2 Cơ lý thuyết (CLC) 5 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2011 ĐPK
3 Công nghệ May 1 7 7.2 B 7.2 (B) 06/09/2011 ĐPK
4 Nhập môn tin học 8 8.4 B 8.4 (B) 31/07/2011
5 Vật lý 1 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 11/08/2011 22/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 7 7.2 B 7.2 (B) 28/07/2011
8 Nhân trắc học(TKTT) 8 8 B 8 (B) 15/02/2012 ĐPK
9 Thiết kế trang phục 1 7 7.1 B 7.1 (B) 05/03/2012
10 Thực hành công nghệ may 1 7.3 B 7.3 (B)
11 Vật liệu dệt may 8 8.1 B 8.1 (B) 14/02/2012
12 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2012 ĐPK
13 Tiếng anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2012 ĐPK
14 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2012
15 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 06/09/2012
16 Thiết kế trang phục 2 8 7.7 B 7.7 (B) 17/10/2012
17 Corel draw 9 8.7 A 8.7 (A) 17/10/2012
18 Kỹ thuật điện 4 5 D 5 (D) 24/09/2012 ĐPK
19 Thực hành công nghệ may 2 7 B 7 (B)
20 Mỹ thuật trang phục 8 7.1 B 7.1 (B) 22/01/2013
21 Nghiên cứu thị trường 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2013
22 Thiết kế trang phục 3 5 5.5 C 5.5 (C) 03/01/2013
23 Công nghệ May 3 5 6 C 6 (C) 04/01/2013
24 Công nghệ May 2 8 7.5 B 7.5 (B) 12/04/2013
25 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 7 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2013
26 Hình họa 8.3 B 8.3 (B)
27 Chi phí giá thành 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 01/09/2013 27/09/2013
28 Thiết kế trang phục 4 9 8.7 A 8.7 (A) 30/09/2013
29 Thực hành công nghệ may 3 7.5 B 7.5 (B)
30 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 6 5.7 C 5.7 (C) 26/08/2013
31 Marketing ngành may 0 6.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 28/08/2013 26/09/2013
32 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 8.5 8.2 B 8.2 (B) 02/01/2014
33 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 8 8 B 8 (B) 12/01/2014
34 Thực hành công nghệ may 4 6.8 C 6.8 (C)
35 Thiết kế mẫu công nghiệp 6.5 C 6.5 (C)
36 Sáng tác thời trang 7.8 B 7.8 (B)
37 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7.3 B 7.3 (B)
38 Đồ án môn học (CN May) 8 B 8 (B)
39 Quản lý chất lượng trang phục 6 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2014
40 Công nghệ tạo mẫu 8 B 8 (B)
41 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 8 B 8 (B)
42 Thiết kế mẫu công nghiệp sản phẩm qua giặt, mài 8 B 8 (B)
43 Tiếng anh 4 6.5 6.8 C 6.8 (C) 08/09/2014
44 Tiếng anh 5 7 7 B 7 (B) 03/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo