Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Huy Định
Mã sinh viên: 0541100190
Lớp: ĐH CN May 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2011
2 Cơ lý thuyết (CLC) 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 10/08/2011 04/10/2011
3 Công nghệ May 1 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 10/08/2011 07/10/2011
4 Nhập môn tin học 8 7.7 B 7.7 (B) 31/07/2011
5 Vật lý 1 5 5 D 5 (D) 11/08/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 D 4 (D) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 5.6 C 5.6 (C) 28/07/2011
8 Cơ lý thuyết (CLC) 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 04/09/2012 04/10/2012
9 Nhân trắc học(TKTT) 6 6.4 C 6.4 (C) 10/01/2012
10 Thiết kế trang phục 1 5 5.8 C 5.8 (C) 05/03/2012
11 Thực hành công nghệ may 1 7 B 7 (B)
12 Vật liệu dệt may 7 7.7 B 7.7 (B) 14/02/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 11/01/2012
14 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2012
15 Tâm lý học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2012
16 Cơ sở văn hoá Việt Nam 5 6 C 6 (C) 06/09/2012
17 Thiết kế trang phục 2 6 7.3 B 7.3 (B) 17/10/2012
18 Corel draw 8 8.2 B 8.2 (B) 17/10/2012
19 Kỹ thuật điện 8 7.7 B 7.7 (B) 05/09/2012
20 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 10/09/2012
21 Thực hành công nghệ may 2 6.8 C 6.8 (C)
22 Mỹ thuật trang phục 6 5.9 C 5.9 (C) 22/01/2013
23 Nghiên cứu thị trường 8 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2013
24 Tiếng anh 5 5 5.5 C 5.5 (C) 26/01/2013
25 Thiết kế trang phục 3 4 4.7 D 4.7 (D) 03/01/2013
26 Công nghệ May 3 3 5 D 5 (D) 04/01/2013
27 Công nghệ May 2 7 6.9 C 6.9 (C) 12/04/2013
28 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 7 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2013
29 Hình họa 6.3 C 6.3 (C)
30 Chi phí giá thành 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 01/09/2013 27/09/2013
31 Thiết kế trang phục 4 7 7.1 B 7.1 (B) 01/10/2013
32 Thực hành công nghệ may 3 7.8 B 7.8 (B)
33 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 0 4.5 1.3 4.3 F D 4.3 (D) 26/08/2013 25/09/2013
34 Marketing ngành may ** ** ** ** ** ** ** 28/08/2013 26/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 6.5 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2014
36 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 0 3 0.7 2.7 F F 2.7 (F) 12/01/2014 14/02/2014
37 Thực hành công nghệ may 4 7 B 7 (B)
38 Thiết kế mẫu công nghiệp 6.8 C 6.8 (C)
39 Sáng tác thời trang 8.2 B 8.2 (B)
40 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6.3 C 6.3 (C)
41 Đồ án môn học (CN May) 8 B 8 (B)
42 Quản lý chất lượng trang phục 5 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2014
43 Công nghệ tạo mẫu 7.3 B 7.3 (B)
44 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7 7 B 7 (B) 12/05/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 7 B 7 (B)
46 Marketing ngành may 7 7 B 7 (B) 16/05/2014
47 Thiết kế mẫu công nghiệp sản phẩm qua giặt, mài 7.7 B 7.7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo