Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thảo Trang
Mã sinh viên: 0541110010
Lớp: ĐH TKTT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2011
2 Công nghệ May 1 7 7.2 B 7.2 (B) 10/08/2011
3 Mỹ học đại cương 8 8 B 8 (B) 01/07/2011
4 Thiết bị May CN và bảo trì 8 8.1 B 8.1 (B) 18/07/2011
5 Nhập môn tin học 6 6.4 C 6.4 (C) 31/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
8 Cơ sở thẩm mỹ 8 8 B 8 (B) 03/03/2012
9 Nhân trắc học(TKTT) 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 10/01/2012 27/02/2012
10 Thiết kế trang phục 1 7 7.3 B 7.3 (B) 06/04/2012
11 Thực hành công nghệ may 1 6.5 C 6.5 (C)
12 Marketing ngành may 3 4.5 D 4.5 (D) 19/02/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 15/01/2012
14 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
15 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 06/09/2012
16 ECGONOMI 7 7 B 7 (B) 13/09/2012
17 Hình họa 1 7.7 B 7.7 (B)
18 Lịch sử thời trang 7 7.2 B 7.2 (B) 16/10/2012
19 Thiết kế trang phục 2 8 8.3 B 8.3 (B) 17/10/2012
20 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 10/09/2012
21 Lịch sử văn minh thế giới 3 6 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 28/08/2012 05/10/2012
22 Thực hành công nghệ may 2 7 B 7 (B)
23 Toán ứng dụng 1 1 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Sáng tác thời trang trẻ em 8.3 B 8.3 (B)
25 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 12/12/2014
26 Sáng tác thời trang trẻ em 0 3.5 F 3.5 (F) 20/01/2013
27 Hình hoạ 2 0 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2012
28 Thiết kế trang phục 3 6 6.4 C 6.4 (C) 10/01/2013
29 Công nghệ May 2 7 7.1 B 7.1 (B) 07/02/2013
30 Tiếng anh 5 ** ** ** ** ** ** ** 26/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Corel draw 7 6.8 C 6.8 (C) 08/10/2013
32 Công nghệ May 3 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 08/09/2013 10/10/2013 ĐPK
33 Thiết kế trang phục 4 7 7.3 B 7.3 (B) 30/09/2013
34 Hình hoạ 3 8.7 A 8.7 (A)
35 Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT) 7 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2013
36 PhotoShop 7 7 B 7 (B) 08/10/2013
37 Sáng tác thời trang trẻ 8.7 A 8.7 (A)
38 Thực hành công nghệ may 3 8.7 A 8.7 (A)
39 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 5.8 C 5.8 (C)
40 Hình hoạ mầu 7.3 B 7.3 (B)
41 Công nghệ tạo mẫu 8.5 A 8.5 (A)
42 Đồ họa thời trang 7.9 B 7.9 (B)
43 Sáng tác thời trang dạ hội 8.5 A 8.5 (A)
44 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6 C 6 (C)
45 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 20/04/2017
46 Kỹ thuật hoá trang và đạo diễn sân khấu 8.2 B 8.2 (B)
47 Sáng tác thời trang ấn tượng 8.5 A 8.5 (A)
48 Sáng tác thời trang trên máy vi tính 8.5 A 8.5 (A)
49 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 6 C 6 (C)
50 Toán ứng dụng 1 4.5 5.8 C 5.8 (C) 31/08/2014
51 Tiếng anh 5 6 5.9 C 5.9 (C) 03/09/2014
52 Vật liệu dệt may 8 7.8 B 7.8 (B) 01/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo