Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Đường Vân
Mã sinh viên: 0541110044
Lớp: ĐH TKTT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 5 1.9 5.3 F D 5.3 (D) 23/08/2011 29/09/2011
2 Công nghệ May 1 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 10/08/2011 07/10/2011
3 Mỹ học đại cương 8 8 B 8 (B) 01/07/2011
4 Thiết bị May CN và bảo trì 6 6.8 C 6.8 (C) 18/07/2011
5 Nhập môn tin học 7 7.4 B 7.4 (B) 31/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.6 C 5.6 (C) 28/07/2011
8 Cơ sở thẩm mỹ 0 0 F (I) 20/09/2014
9 Cơ sở thẩm mỹ 0 1.6 F 1.6 (F) 03/03/2012
10 Nhân trắc học(TKTT) 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 10/01/2012 27/02/2012
11 Thiết kế trang phục 1 7 7.2 B 7.2 (B) 06/04/2012
12 Thực hành công nghệ may 1 6.3 C 6.3 (C)
13 Marketing ngành may 5 6 C 6 (C) 19/02/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 6 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 15/01/2012 02/03/2012
15 Tiếng anh 3 0 5 1.4 4.7 F D 4.7 (D) 14/01/2012 06/04/2012
16 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 6.9 C 6.9 (C) 06/09/2012
17 ECGONOMI 6 6 C 6 (C) 13/09/2012
18 Hình họa 1 6.7 C 6.7 (C)
19 Lịch sử thời trang 6 6.8 C 6.8 (C) 16/10/2012
20 Thiết kế trang phục 2 7 8 B 8 (B) 17/10/2012
21 Tiếng anh 4 7 7.1 B 7.1 (B) 10/09/2012
22 Lịch sử văn minh thế giới 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 28/08/2012 05/10/2012
23 Thực hành công nghệ may 2 7 B 7 (B)
24 Sáng tác thời trang trẻ em 8 8 B 8 (B) 20/01/2013
25 Hình hoạ 2 8 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2012
26 Thiết kế trang phục 3 7 6.9 C 6.9 (C) 10/01/2013
27 Công nghệ May 2 7 7.1 B 7.1 (B) 07/02/2013
28 Tiếng anh 5 6 6.2 C 6.2 (C) 26/01/2013
29 Corel draw 7 7.2 B 7.2 (B) 08/10/2013
30 Công nghệ May 3 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 08/09/2013 01/10/2013
31 Thiết kế trang phục 4 7 6.9 C 6.9 (C) 30/09/2013
32 Hình hoạ 3 7 B 7 (B)
33 Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT) 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
34 PhotoShop 8 7.9 B 7.9 (B) 08/10/2013
35 Sáng tác thời trang trẻ 7.7 B 7.7 (B)
36 Công nghệ May 3 ** ** ** (I) 24/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Thực hành công nghệ may 3 7 B 7 (B)
38 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7 B 7 (B)
39 Hình hoạ mầu 7.3 B 7.3 (B)
40 Công nghệ tạo mẫu 8 B 8 (B)
41 Đồ họa thời trang 8.3 B 8.3 (B)
42 Sáng tác thời trang dạ hội 7 B 7 (B)
43 Kỹ thuật hoá trang và đạo diễn sân khấu 0 F (I)
44 Sáng tác thời trang ấn tượng 0 F (I)
45 Sáng tác thời trang trên máy vi tính 0 F (I)
46 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 0 F (I)
47 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2012
48 Toán ứng dụng 1 ** ** ** (I) 26/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 04/09/2012 18/09/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo