1
|
Vẽ kỹ thuật (CN May)
|
0
|
5
|
1.9
|
5.3
|
F
|
D
|
5.3 (D)
|
23/08/2011
|
29/09/2011
|
|
2
|
Công nghệ May 1
|
2
|
5
|
3.9
|
5.9
|
F
|
C
|
5.9 (C)
|
10/08/2011
|
07/10/2011
|
|
3
|
Mỹ học đại cương
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
01/07/2011
|
|
|
4
|
Thiết bị May CN và bảo trì
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
18/07/2011
|
|
|
5
|
Nhập môn tin học
|
7
|
|
7.4
|
|
B
|
|
7.4 (B)
|
31/07/2011
|
|
|
6
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
4
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
16/08/2011
|
|
|
7
|
Tiếng anh 2
|
4
|
|
5.6
|
|
C
|
|
5.6 (C)
|
28/07/2011
|
|
|
8
|
Cơ sở thẩm mỹ
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
20/09/2014
|
|
|
9
|
Cơ sở thẩm mỹ
|
0
|
|
1.6
|
|
F
|
|
1.6 (F)
|
03/03/2012
|
|
|
10
|
Nhân trắc học(TKTT)
|
2
|
6
|
3.7
|
6.3
|
F
|
C
|
6.3 (C)
|
10/01/2012
|
27/02/2012
|
|
11
|
Thiết kế trang phục 1
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
06/04/2012
|
|
|
12
|
Thực hành công nghệ may 1
|
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
|
|
|
13
|
Marketing ngành may
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
19/02/2012
|
|
|
14
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
3
|
6
|
3.3
|
5.3
|
F
|
D
|
5.3 (D)
|
15/01/2012
|
02/03/2012
|
|
15
|
Tiếng anh 3
|
0
|
5
|
1.4
|
4.7
|
F
|
D
|
4.7 (D)
|
14/01/2012
|
06/04/2012
|
|
16
|
Cơ sở văn hoá Việt Nam
|
7
|
|
6.9
|
|
C
|
|
6.9 (C)
|
06/09/2012
|
|
|
17
|
ECGONOMI
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
13/09/2012
|
|
|
18
|
Hình họa 1
|
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
|
|
|
19
|
Lịch sử thời trang
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
16/10/2012
|
|
|
20
|
Thiết kế trang phục 2
|
7
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
17/10/2012
|
|
|
21
|
Tiếng anh 4
|
7
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
10/09/2012
|
|
|
22
|
Lịch sử văn minh thế giới
|
0
|
5
|
2.8
|
6.1
|
F
|
C
|
6.1 (C)
|
28/08/2012
|
05/10/2012
|
|
23
|
Thực hành công nghệ may 2
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
24
|
Sáng tác thời trang trẻ em
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
20/01/2013
|
|
|
25
|
Hình hoạ 2
|
8
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
29/12/2012
|
|
|
26
|
Thiết kế trang phục 3
|
7
|
|
6.9
|
|
C
|
|
6.9 (C)
|
10/01/2013
|
|
|
27
|
Công nghệ May 2
|
7
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
07/02/2013
|
|
|
28
|
Tiếng anh 5
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
26/01/2013
|
|
|
29
|
Corel draw
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
08/10/2013
|
|
|
30
|
Công nghệ May 3
|
0
|
0
|
2.3
|
2.3
|
F
|
F
|
2.3 (F)
|
08/09/2013
|
01/10/2013
|
|
31
|
Thiết kế trang phục 4
|
7
|
|
6.9
|
|
C
|
|
6.9 (C)
|
30/09/2013
|
|
|
32
|
Hình hoạ 3
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
33
|
Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT)
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
07/09/2013
|
|
|
34
|
PhotoShop
|
8
|
|
7.9
|
|
B
|
|
7.9 (B)
|
08/10/2013
|
|
|
35
|
Sáng tác thời trang trẻ
|
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
|
|
|
36
|
Công nghệ May 3
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
24/06/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
Thực hành công nghệ may 3
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
38
|
Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
39
|
Hình hoạ mầu
|
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
|
|
|
40
|
Công nghệ tạo mẫu
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
41
|
Đồ họa thời trang
|
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
|
|
|
42
|
Sáng tác thời trang dạ hội
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
43
|
Kỹ thuật hoá trang và đạo diễn sân khấu
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
44
|
Sáng tác thời trang ấn tượng
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
45
|
Sáng tác thời trang trên máy vi tính
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
46
|
Thực tập tốt nghiệp (TKTT)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
47
|
Tiếng anh 3
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
10/09/2012
|
|
|
48
|
Toán ứng dụng 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
26/08/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
2
|
6
|
3.5
|
6.2
|
F
|
C
|
6.2 (C)
|
04/09/2012
|
18/09/2012
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|