Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Kim Nhung
Mã sinh viên: 0541120200
Lớp: ĐH CNH 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 6 7 B 7 (B) 19/07/2011
2 Hoá hữu cơ 7 6.9 C 6.9 (C) 07/09/2011
3 Hoá vô cơ 7 7.1 B 7.1 (B) 31/07/2011
4 Toán ứng dụng 2 5 4.8 D 4.8 (D) 11/08/2011
5 Kinh tế học đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 9 8.2 B 8.2 (B) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 28/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2012
9 Hóa học 2 4 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2012
10 Hoá lý 1 7 7.1 B 7.1 (B) 12/01/2012
11 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 6 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2012
12 Kỹ thuật điện 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 10/02/2012 13/03/2012
13 Quy hoạch tuyến tính 5 5.7 I C 5.7 (C) 11/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 12/01/2012
15 Tiếng anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2012
16 Kỹ thuật điện 7 7.7 B 7.7 (B) 23/01/2013
17 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 8 8.2 B 8.2 (B) 12/09/2012
18 Hoá lý 2 9 8.5 A 8.5 (A) 31/08/2012
19 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 7 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2012
20 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 7 7.7 B 7.7 (B) 14/09/2012
21 Nhập môn tin học 9 9.2 A 9.2 (A) 12/09/2012
22 Tiếng anh 4 8 8.5 A 8.5 (A) 10/09/2012
23 Quá trình thiết bị truyền khối 9 8.6 A 8.6 (A) 21/01/2013
24 Hoá phân tích 8 8.2 B 8.2 (B) 18/01/2013
25 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 9 9.1 A 9.1 (A) 15/01/2013
26 Kỹ thuật môi trường 6 6.5 C 6.5 (C) 24/01/2013 ĐPK
27 Tiếng anh 5 7 7.7 B 7.7 (B) 26/01/2013
28 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 7 B 7 (B) 06/09/2013
29 Hoá kỹ thuật đại cương 8 8 B 8 (B) 24/08/2013
30 Công nghệ điện hoá 8 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2013
31 Hoá học cao phân tử 9 8.8 A 8.8 (A) 27/08/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 9 8.8 A 8.8 (A) 07/09/2013
33 An toàn lao động 9 8.7 A 8.7 (A) 31/08/2013
34 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 8.8 A 8.8 (A) 16/08/2013
35 Tiếng anh 2 5 6.1 C 6.1 (C) 28/03/2012
36 Công nghệ giấy 8.5 8.2 B 8.2 (B) 08/01/2014
37 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 7.5 7.7 B 7.7 (B) 02/01/2014
38 Công nghệ chế biến dầu mỏ 9 8.7 A 8.7 (A) 10/01/2014
39 Công nghệ gia công chất dẻo 9 8.8 A 8.8 (A) 01/01/2014
40 Phân tích công cụ 9 9.2 A 9.2 (A) 03/01/2014
41 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9 A 9 (A)
42 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.6 A 8.6 (A)
43 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 9.5 I (I) 15/05/2014
44 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 10 A 10 (A)
45 Toán ứng dụng 1 5 6 C 6 (C) 27/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo