Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Anh Ngọc
Mã sinh viên: 0541120224
Lớp: ĐH CNH 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 19/07/2011 10/10/2011
2 Hoá hữu cơ 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 07/09/2011 07/10/2011
3 Hoá vô cơ 6 6.5 C 6.5 (C) 31/07/2011
4 Toán ứng dụng 2 8 8.2 B 8.2 (B) 11/08/2011
5 Kinh tế học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2013
9 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2012
10 Hóa học 2 5 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2012
11 Hoá lý 1 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2012
12 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 6 6.8 C 6.8 (C) 09/02/2012
13 Kỹ thuật điện 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 10/02/2012 13/03/2012
14 Quy hoạch tuyến tính 9 8.8 A 8.8 (A) 13/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2012
16 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
17 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 12/09/2012 11/10/2012
18 Hoá lý 2 8 8 B 8 (B) 31/08/2012
19 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 8 8.2 B 8.2 (B) 07/09/2012
20 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 5 5.9 C 5.9 (C) 14/09/2012
21 Nhập môn tin học 10 9.8 A 9.8 (A) 12/09/2012
22 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2012
23 Tiếng anh 1 8 8.1 B 8.1 (B) 17/09/2011
24 Quá trình thiết bị truyền khối 9 8.6 A 8.6 (A) 21/01/2013
25 Hoá phân tích 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 18/01/2013 25/02/2013
26 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 15/01/2013 05/02/2013
27 Kỹ thuật môi trường 8 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2013
28 Tiếng anh 5 6 6.8 C 6.8 (C) 26/01/2013
29 An toàn lao động 9 8.7 A 8.7 (A) 31/08/2013
30 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.5 8.2 B 8.2 (B) 16/08/2013
31 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8 8 B 8 (B) 06/09/2013
32 Hoá kỹ thuật đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 24/08/2013
33 Công nghệ gia công chất dẻo 9 8.5 A 8.5 (A) 27/08/2013
34 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 7 7.1 B 7.1 (B) 28/08/2013
35 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 7 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2013
36 Công nghệ điện hoá 8.5 8 B 8 (B) 16/01/2014
37 Kỹ thuật phân tích môi trường 5.5 5.8 C 5.8 (C) 27/12/2013
38 Phân tích công nghiệp 1 9 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2014
39 Phân tích công cụ 9 9 A 9 (A) 03/01/2014
40 Phân tích công nghiệp 2 9.5 9.3 A 9.3 (A) 02/01/2014
41 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 9.3 A 9.3 (A)
42 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 8.5 A 8.5 (A)
43 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 9.5 I (I) 15/05/2014
44 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9.5 A 9.5 (A)
45 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 27/03/2012
46 Hoá hữu cơ 6 6.5 C 6.5 (C) 21/03/2012
47 Hoá vô cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 24/03/2012
48 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo