Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Tính
Mã sinh viên: 0541120236
Lớp: ĐH CNH 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 19/07/2011
2 Hoá hữu cơ 5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2011
3 Hoá vô cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 31/07/2011
4 Toán ứng dụng 2 7 7.2 B 7.2 (B) 11/08/2011
5 Kinh tế học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 29/08/2011 ĐPK
8 Vẽ kỹ thuật (CN May) 8 7.7 B 7.7 (B) 01/02/2012
9 Hóa học 2 5 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2012
10 Hoá lý 1 1 0 2.9 2.2 F F 2.9 (F) 12/01/2012 13/03/2012
11 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 6 6.5 C 6.5 (C) 09/02/2012
12 Kỹ thuật điện 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 10/02/2012 13/03/2012
13 Quy hoạch tuyến tính 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 13/01/2012 11/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2012
15 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
16 Hoá lý 1 6 6.6 C 6.6 (C) 29/01/2013 ĐPK
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2013
18 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2012
19 Hoá lý 2 6 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2012
20 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 7 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2012
21 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 5 5.2 D 5.2 (D) 14/09/2012
22 Nhập môn tin học 9 9 A 9 (A) 12/09/2012
23 Tiếng anh 4 7 7.1 B 7.1 (B) 11/09/2012
24 Quá trình thiết bị truyền khối 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 21/01/2013 26/02/2013
25 Hoá phân tích 7 6.9 C 6.9 (C) 18/01/2013
26 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 8 3.1 8.5 F A 8.5 (A) 15/01/2013 05/02/2013
27 Kỹ thuật môi trường 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2013
28 Tiếng anh 5 7 7.2 B 7.2 (B) 26/01/2013
29 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
30 Đồ án môn học quá trình thiết bị 0 F (I)
31 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2013
32 Công nghệ điện hoá 5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
33 Hoá học cao phân tử 8 8 B 8 (B) 27/08/2013
34 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 6 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2013
35 An toàn lao động 5 5.7 C 5.7 (C) 31/08/2013
36 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 9 A 9 (A) 16/08/2013
37 Tiếng anh 2 3 4.6 D 4.6 (D) 28/03/2012
38 Công nghệ giấy 9 8.7 A 8.7 (A) 08/01/2014
39 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 7.5 7.7 B 7.7 (B) 02/01/2014
40 Công nghệ chế biến dầu mỏ 8.5 8.7 A 8.7 (A) 10/01/2014
41 Công nghệ gia công chất dẻo 8.5 8.3 B 8.3 (B) 01/01/2014
42 Phân tích công cụ 7.5 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2014
43 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 8.5 A 8.5 (A)
44 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.6 A 8.6 (A)
45 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 8.5 8.2 B 8.2 (B) 20/05/2014
46 Giản đồ pha 9 9 A 9 (A) 17/05/2014
47 Phân tích công nghiệp 1 8.5 8.2 B 8.2 (B) 15/05/2014
48 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
49 Toán ứng dụng 1 ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 27/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 10/09/2012
51 Quy hoạch tuyến tính 9 9.2 A 9.2 (A) 27/08/2012
52 Hóa học 1 6 7.1 B 7.1 (B) 01/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo