Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Nguyệt
Mã sinh viên: 0541120265
Lớp: ĐH CNH 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 19/07/2011 10/10/2011
2 Hoá hữu cơ 7 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2011
3 Hoá vô cơ 6 6.4 C 6.4 (C) 31/07/2011
4 Toán ứng dụng 2 4 5.5 C 5.5 (C) 11/08/2011
5 Kinh tế học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.3 B 7.3 (B) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 28/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 01/02/2012 11/03/2012
9 Hóa học 2 5 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2012
10 Hoá lý 1 8 7.5 B 7.5 (B) 12/01/2012
11 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 5 6 C 6 (C) 09/02/2012
12 Kỹ thuật điện 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 10/02/2012 13/03/2012
13 Quy hoạch tuyến tính 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 13/01/2012 11/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2012
16 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 9 8.8 A 8.8 (A) 12/09/2012
17 Hoá lý 2 7 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2012
18 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 7 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2012
19 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 4 4.8 D 4.8 (D) 14/09/2012
20 Nhập môn tin học 7 7.8 B 7.8 (B) 03/10/2012 ĐPK
21 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2012
22 Quá trình thiết bị truyền khối 7 7 B 7 (B) 21/01/2013
23 Hoá phân tích 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 18/01/2013 25/02/2013
24 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 8 8.5 A 8.5 (A) 15/01/2013
25 Kỹ thuật môi trường 8 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2013
26 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 7 B 7 (B) 06/09/2013
27 Hoá kỹ thuật đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 24/08/2013
28 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 27/08/2013 21/09/2013
29 Công nghệ giấy 9 8.7 A 8.7 (A) 25/08/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 8 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2013
31 An toàn lao động 7 7 B 7 (B) 31/08/2013
32 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 8.7 A 8.7 (A) 16/08/2013
33 Công nghệ xi măng 9 8.8 A 8.8 (A) 13/01/2014
34 Công nghệ gốm sứ 9 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2013
35 Công nghệ điện hoá 9 8.7 A 8.7 (A) 16/01/2014
36 Công nghệ sản xuất phân khoáng 8.5 8 B 8 (B) 27/12/2013
37 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
38 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.7 A 8.7 (A)
39 Phân tích công cụ 7.5 7 B 7 (B) 03/01/2014
40 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 9 I (I) 15/05/2014
41 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
42 Toán ứng dụng 2 6 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2012
43 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 4.4 D 4.4 (D) 05/09/2012
44 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2012
45 Toán ứng dụng 1 5 6.2 C 6.2 (C) 27/03/2012
46 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 7 7.5 B 7.5 (B) 10/03/2013
47 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** (I) 16/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 24/08/2013
49 Tiếng anh 5 6 6.4 C 6.4 (C) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo