Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thúy
Mã sinh viên: 0541120286
Lớp: ĐH CNH 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 1 1 3 3 F F 3 (F) 19/07/2011 10/10/2011
2 Hoá hữu cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2011
3 Hoá vô cơ 4 5.1 D 5.1 (D) 31/07/2011
4 Toán ứng dụng 2 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 11/08/2011 22/09/2011
5 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 23/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 28/07/2011
8 Hoá vô cơ I (I)
9 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 01/02/2012 08/03/2012
10 Hóa học 2 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 05/01/2012 28/02/2012
11 Hoá lý 1 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 12/01/2012 13/03/2012
12 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 06/01/2012 11/03/2012
13 Kỹ thuật điện 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 10/02/2012 13/03/2012
14 Quy hoạch tuyến tính 7 6.2 C 6.2 (C) 13/02/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 19/01/2012 10/03/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2012
17 Kỹ thuật điện 5 5.3 D 5.3 (D) 23/01/2013
18 Hoá lý 1 7 6.9 C 6.9 (C) 12/01/2013
19 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7 7 B 7 (B) 12/09/2012
20 Hoá lý 2 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 31/08/2012 04/10/2012
21 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 8 8 B 8 (B) 07/09/2012
22 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 14/09/2012 12/10/2012
23 Nhập môn tin học 8 8.5 A 8.5 (A) 12/09/2012
24 Tiếng anh 4 5 5.4 D 5.4 (D) 11/09/2012
25 Quá trình thiết bị truyền khối 7 7.4 B 7.4 (B) 21/01/2013
26 Hoá phân tích 9 8.8 A 8.8 (A) 18/01/2013
27 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 15/01/2013 05/02/2013
28 Kỹ thuật môi trường 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2013
29 Tiếng anh 5 5 5.5 C 5.5 (C) 26/01/2013
30 An toàn lao động 9 8.7 A 8.7 (A) 31/08/2013
31 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 8.8 A 8.8 (A) 16/08/2013
32 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 7 B 7 (B) 06/09/2013
33 Hoá kỹ thuật đại cương 8 8.5 A 8.5 (A) 24/08/2013
34 Công nghệ điện hoá 8 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2013
35 Hoá học cao phân tử 9 8.7 A 8.7 (A) 27/08/2013
36 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 8 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2013
37 Tiếng anh 2 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 28/03/2012 09/04/2012
38 Công nghệ giấy 9 8.7 A 8.7 (A) 08/01/2014
39 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 7 7.2 B 7.2 (B) 02/01/2014
40 Công nghệ chế biến dầu mỏ 7 7.8 B 7.8 (B) 10/01/2014
41 Công nghệ gia công chất dẻo 9.5 9 A 9 (A) 01/01/2014
42 Phân tích công cụ 5.5 6.5 C 6.5 (C) 03/01/2014
43 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9 A 9 (A)
44 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.3 B 8.3 (B)
45 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 7.5 7.5 B 7.5 (B) 20/05/2014
46 Giản đồ pha 6.5 6 C 6 (C) 17/05/2014
47 Phân tích công nghiệp 1 7 7.2 B 7.2 (B) 15/05/2014
48 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9.5 A 9.5 (A)
49 Toán cao cấp 1 (100301) ** ** ** ** ** ** ** 26/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Kinh tế học đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2012
51 Cơ kỹ thuật 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 24/03/2012 10/04/2012
52 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 06/03/2013
53 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2013
54 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2013
55 Kỹ thuật điện 4 5.5 C 5.5 (C) 22/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo