Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Kiều Thị Thu Thuỷ
Mã sinh viên: 0541180005
Lớp: ĐH TA 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tâm lý học đại cương 8 7.3 B 7.3 (B) 04/02/2015
2 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 7.9 B 7.9 (B) 18/07/2011
3 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 29/08/2011
4 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2011
5 Đọc - Viết 2 7 7.5 B 7.5 (B) 29/07/2011
6 Nghe - Nói 2 7 7.8 B 7.8 (B) 15/08/2011
7 Ngữ âm tiếng Anh 10 9.8 A 9.8 (A) 24/08/2011
8 Kinh tế vi mô 10 9.3 A 9.3 (A) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 7 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2013
10 Kinh tế vĩ mô 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2014
11 Kinh tế học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 12/01/2012
12 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2012
13 Đọc - Viết 3 7 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2012
14 Kỹ năng thuyết trình 10 10 A 10 (A) 24/02/2012
15 Nghe - Nói 3 7 7.4 B 7.4 (B) 09/02/2012
16 Ngữ pháp Tiếng Anh 7 7.4 B 7.4 (B) 14/01/2012
17 Tiếng Việt thực hành 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
18 Marketing căn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2013
19 Lý thuyết thống kê 8 8.3 B 8.3 (B) 04/01/2014
20 Địa lý kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 21/08/2013
21 Kế toán tài chính 1 5 6.1 C 6.1 (C) 29/08/2013
22 Quản trị doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 06/09/2013
23 Tài chính tiền tệ 7 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2014
24 Kinh tế lượng 5.5 5.7 C 5.7 (C) 06/07/2014
25 Thống kê doanh nghiệp 9 8.5 A 8.5 (A) 05/07/2014
26 Kế toán tài chính 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 25/06/2014
27 Dẫn luận ngôn ngữ học 6 6.6 C 6.6 (C) 24/09/2012
28 Đọc - Viết 4 5 5.7 C 5.7 (C) 05/09/2012
29 Nghe - Nói 4 9 8.8 A 8.8 (A) 24/09/2012
30 Tiếng Trung 1 9 8.9 A 8.9 (A) 05/09/2012
31 Từ vựng học 6 6.8 C 6.8 (C) 08/10/2012 ĐPK
32 Văn học Anh-Mỹ 6 7 B 7 (B) 26/09/2012
33 Đọc - Viết 4 7 7.4 B 7.4 (B) 26/08/2013
34 Kế toán tài chính 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2014
35 Tài chính doanh nghiệp 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 28/12/2013 23/01/2014
36 Thuế 5.5 6 C 6 (C) 08/01/2014
37 Kinh tế lượng I (I)
38 Văn hoá Anh-Mỹ 8 8.3 B 8.3 (B) 21/01/2013
39 Nghe - Nói 5 7 7.6 B 7.6 (B) 17/01/2013
40 Đọc - Viết 5 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2013
41 Lý thuyết dịch 8 7.8 B 7.8 (B) 19/01/2013
42 Tiếng Trung 2 9 9.3 A 9.3 (A) 18/01/2013
43 Tài chính công 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2014
44 Luật và chuẩn mực kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2014
45 Kiểm toán 1 7 7 B 7 (B) 06/07/2014
46 Kế toán tài chính 3 8.5 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2014
47 Thanh toán tín dụng quốc tế 8.5 8 B 8 (B) 06/07/2014
48 Kế toán thuế 7.5 7.7 B 7.7 (B) 02/07/2014
49 Kế toán sự nghiệp 6.5 7.1 B 7.1 (B) 22/06/2014
50 Kỹ năng văn phòng 8 8 B 8 (B) 23/08/2013
51 Tiếng Trung 3 6.5 7.4 B 7.4 (B) 16/09/2013 ĐPK
52 Kỹ thuật biên dịch 1 9 9 A 9 (A) 08/09/2013
53 Kỹ thuật phiên dịch 1 6 6.6 C 6.6 (C) 02/09/2013
54 Ngữ nghĩa 8 7.8 B 7.8 (B) 28/08/2013
55 Kỹ thuật biên dịch 2 8 8 B 8 (B) 21/01/2014
56 Kỹ thuật biên dịch 3 8 8 B 8 (B) 21/01/2014
57 Kỹ thuật phiên dịch 2 5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2013
58 Kỹ năng làm việc 8 8.2 B 8.2 (B) 20/01/2014
59 Tin kế toán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2015
60 Kế toán quản trị 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 19/12/2014 29/01/2015
61 Kiểm toán tài chính 8 7.8 B 7.8 (B) 01/01/2015
62 Kế toán tài chính 4 3.5 5.2 D 5.2 (D) 25/12/2014
63 Phân tích hoạt động kinh tế 5.5 5 D 5 (D) 03/01/2015
64 Kế toán thương mại dịch vụ 9 8.8 A 8.8 (A) 14/05/2015
65 Kế toán công ty 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/05/2015
66 Thực tập tốt nghiệp (TA) 8 B 8 (B)
67 Giao thoa văn hoá 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/06/2014
68 Kỹ thuật phiên dịch 3 8 8 B 8 (B) 03/06/2014
69 Nguyên lý kế toán (KT) 8 8.4 B 8.4 (B) 03/09/2013 ĐPK
70 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5.5 6.5 C 6.5 (C) 28/02/2014
71 Xác suất thống kê toán 9 8.8 A 8.8 (A) 03/03/2014
72 Toán cao cấp C1 4 5.2 D 5.2 (D) 03/09/2014
73 Tâm lý học người tiêu dùng 9 8.4 B 8.4 (B) 12/03/2013
74 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 10/03/2013
75 Tin văn phòng 8.5 8 B 8 (B) 19/08/2013
76 Kỹ thuật phiên dịch 1 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 03/03/2014 14/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo