Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Tươi
Mã sinh viên: 0541180010
Lớp: ĐH TA 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở văn hoá Việt Nam 9 8.3 B 8.3 (B) 18/07/2011
2 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2011
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2011
4 Đọc - Viết 2 7 6.9 C 6.9 (C) 29/07/2011
5 Nghe - Nói 2 6 6.5 C 6.5 (C) 15/08/2011
6 Ngữ âm tiếng Anh 7 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2011
7 Kinh tế học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2012
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2012
9 Đọc - Viết 3 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2012
10 Kỹ năng thuyết trình 8 8 B 8 (B) 06/03/2012
11 Nghe - Nói 3 7 7.2 B 7.2 (B) 09/02/2012
12 Ngữ pháp Tiếng Anh 7 7.6 B 7.6 (B) 14/01/2012
13 Tiếng Việt thực hành 6 6.9 C 6.9 (C) 13/01/2012
14 Dẫn luận ngôn ngữ học 4 5.4 D 5.4 (D) 24/09/2012
15 Đọc - Viết 4 6 6.6 C 6.6 (C) 05/09/2012
16 Nghe - Nói 4 6 6.9 C 6.9 (C) 24/09/2012
17 Tiếng Trung 1 8 8 B 8 (B) 05/09/2012
18 Từ vựng học 6 6.6 C 6.6 (C) 20/09/2012
19 Văn học Anh-Mỹ 6 6.9 C 6.9 (C) 26/09/2012
20 Dẫn luận ngôn ngữ học 7 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2013
21 Văn hoá Anh-Mỹ 7 7.4 B 7.4 (B) 21/01/2013
22 Nghe - Nói 5 6 6.8 C 6.8 (C) 17/01/2013
23 Đọc - Viết 5 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2013
24 Lý thuyết dịch 7 6.6 C 6.6 (C) 19/01/2013
25 Tiếng Trung 2 6 6.6 C 6.6 (C) 18/01/2013
26 Kỹ năng văn phòng 8 8 B 8 (B) 23/08/2013
27 Tiếng Trung 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 16/09/2013 ĐPK
28 Kỹ thuật biên dịch 1 6 6.3 C 6.3 (C) 08/09/2013
29 Kỹ thuật phiên dịch 1 6 6.2 C 6.2 (C) 02/09/2013
30 Ngữ nghĩa 7 6.9 C 6.9 (C) 28/08/2013
31 Kỹ thuật biên dịch 2 7.5 7.1 B 7.1 (B) 21/01/2014
32 Kỹ thuật biên dịch 3 7 7 B 7 (B) 21/01/2014
33 Kỹ thuật phiên dịch 2 4 4.5 D 4.5 (D) 30/12/2013
34 Kỹ năng làm việc 8 8.2 B 8.2 (B) 20/01/2014
35 Giao thoa văn hoá 8 8 B 8 (B) 29/05/2014
36 Kỹ thuật phiên dịch 2 6 6.1 C 6.1 (C) 17/05/2014
37 Kỹ thuật phiên dịch 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 16/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (TA) 8 B 8 (B)
39 Nhập môn tin học 6.5 7.3 B 7.3 (B) 05/03/2014
40 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 18/03/2014 ĐPK
41 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.1 B 7.1 (B) 12/03/2013
42 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 10/03/2013
43 Đọc - Viết 1 7 7.3 B 7.3 (B) 01/03/2014
44 Kỹ thuật biên dịch 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo