Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Lan Dung
Mã sinh viên: 0541180048
Lớp: ĐH TA 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 18/07/2011
2 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 29/08/2011
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 23/08/2011
4 Đọc - Viết 2 8 8.2 B 8.2 (B) 03/10/2011
5 Nghe - Nói 2 9 8.8 A 8.8 (A) 15/08/2011
6 Ngữ âm tiếng Anh 7 7.5 B 7.5 (B) 24/08/2011
7 Kinh tế vi mô 10 9.4 A 9.4 (A) 21/08/2013
8 Luật kinh tế 8 8 B 8 (B) 07/09/2013
9 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
10 Kinh tế vĩ mô 5.5 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2014
11 Kinh tế học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2012
12 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/02/2012 05/03/2012
13 Đọc - Viết 3 8 8.1 B 8.1 (B) 13/01/2012
14 Kỹ năng thuyết trình 8 8.7 A 8.7 (A) 24/02/2012
15 Nghe - Nói 3 7 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2012
16 Ngữ pháp Tiếng Anh 8 7.9 B 7.9 (B) 14/01/2012
17 Tiếng Việt thực hành 6 6.4 C 6.4 (C) 13/01/2012
18 Dẫn luận ngôn ngữ học 6 6.6 C 6.6 (C) 24/09/2012
19 Đọc - Viết 4 7 7.3 B 7.3 (B) 05/09/2012
20 Nghe - Nói 4 8 7.5 B 7.5 (B) 24/09/2012
21 Tiếng Trung 1 10 9.4 A 9.4 (A) 05/09/2012
22 Từ vựng học 8 7.8 B 7.8 (B) 20/09/2012
23 Văn học Anh-Mỹ 7 7.6 B 7.6 (B) 26/09/2012
24 Địa lý kinh tế 7 6.7 C 6.7 (C) 21/08/2013
25 Quản trị doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2013
26 Văn hoá Anh-Mỹ 9 8.9 A 8.9 (A) 24/01/2013
27 Nghe - Nói 5 7 7.1 B 7.1 (B) 17/01/2013
28 Đọc - Viết 5 6 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2013
29 Lý thuyết dịch 8 7.9 B 7.9 (B) 19/01/2013
30 Tiếng Trung 2 8 8.4 B 8.4 (B) 18/01/2013
31 Tài chính doanh nghiệp 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 27/12/2013
32 Kỹ năng văn phòng 8 8 B 8 (B) 23/08/2013
33 Tiếng Trung 3 8 8.4 B 8.4 (B) 07/09/2013
34 Kỹ thuật biên dịch 1 7 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2013
35 Kỹ thuật phiên dịch 1 6 6.1 C 6.1 (C) 02/09/2013
36 Ngữ nghĩa 8 7.9 B 7.9 (B) 28/08/2013
37 Kỹ thuật biên dịch 2 8.5 8.2 B 8.2 (B) 21/01/2014
38 Kỹ thuật biên dịch 3 8.5 8.6 A 8.6 (A) 21/01/2014
39 Kỹ thuật phiên dịch 2 4 4.9 D 4.9 (D) 30/12/2013
40 Kỹ năng làm việc 8 7.9 B 7.9 (B) 20/01/2014
41 Giao thoa văn hoá 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/05/2014
42 Kỹ thuật phiên dịch 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 17/05/2014
43 Kỹ thuật phiên dịch 3 8.5 8.2 B 8.2 (B) 16/05/2014
44 Thực tập tốt nghiệp (TA) 9 A 9 (A)
45 Nguyên lý kế toán (DL) 6 6.3 C 6.3 (C) 19/08/2013
46 Tâm lý học người tiêu dùng 9 8.6 A 8.6 (A) 12/03/2013
47 Pháp luật đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 10/03/2013
48 Tin văn phòng 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 19/08/2013 21/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo