Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Nhung
Mã sinh viên: 0541180056
Lớp: ĐH TA 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở văn hoá Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 18/07/2011
2 Nhập môn tin học 4 5.3 D 5.3 (D) 29/08/2011
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2011
4 Đọc - Viết 2 6 6.1 C 6.1 (C) 03/10/2011
5 Nghe - Nói 2 5 6.1 C 6.1 (C) 15/08/2011
6 Ngữ âm tiếng Anh 7 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2011
7 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2013
8 Kinh tế học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2012
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 01/02/2012 05/03/2012
10 Đọc - Viết 3 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2012
11 Kỹ năng thuyết trình 7 7.7 B 7.7 (B) 06/03/2012
12 Nghe - Nói 3 7 7.2 B 7.2 (B) 09/02/2012
13 Ngữ pháp Tiếng Anh 7 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2012
14 Tiếng Việt thực hành 6 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2012
15 Dẫn luận ngôn ngữ học 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2012 ĐPK
16 Đọc - Viết 4 5 5.7 C 5.7 (C) 05/09/2012
17 Nghe - Nói 4 8 8 B 8 (B) 24/09/2012
18 Tiếng Trung 1 10 9.6 A 9.6 (A) 05/09/2012
19 Từ vựng học 8 7.9 B 7.9 (B) 20/09/2012
20 Văn học Anh-Mỹ 8 8 B 8 (B) 26/09/2012
21 Văn hoá Anh-Mỹ 8 8.1 B 8.1 (B) 21/01/2013
22 Nghe - Nói 5 5 6 C 6 (C) 17/01/2013
23 Đọc - Viết 5 6 6.6 C 6.6 (C) 07/01/2013
24 Lý thuyết dịch 8 7.6 B 7.6 (B) 19/01/2013
25 Tiếng Trung 2 8 8.4 B 8.4 (B) 29/01/2013 ĐPK
26 Kỹ năng văn phòng 8 8 B 8 (B) 23/08/2013
27 Tiếng Trung 3 8 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2013
28 Kỹ thuật biên dịch 1 6 6.4 C 6.4 (C) 08/09/2013
29 Kỹ thuật phiên dịch 1 5 5.7 C 5.7 (C) 02/09/2013
30 Ngữ nghĩa 7 7.1 B 7.1 (B) 28/08/2013
31 Tin học văn phòng 0 ** 2.8 ** F ** ** 27/03/2012 18/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Kỹ thuật biên dịch 2 8 7.6 B 7.6 (B) 21/01/2014
33 Kỹ thuật biên dịch 3 8 8 B 8 (B) 21/01/2014
34 Kỹ thuật phiên dịch 2 2.5 4.5 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 30/12/2013 23/01/2014
35 Kỹ năng làm việc 8 8.2 B 8.2 (B) 20/01/2014
36 Giao thoa văn hoá 8 7.9 B 7.9 (B) 17/06/2014
37 Kỹ thuật phiên dịch 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/05/2014
38 Kỹ thuật phiên dịch 3 7 7.2 B 7.2 (B) 16/05/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (TA) 6.5 C 6.5 (C)
40 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) I (I)
41 Tâm lý học người tiêu dùng 8 7.9 B 7.9 (B) 12/03/2013
42 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 10/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo