Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Triệu Thị Hiền
Mã sinh viên: 0541180060
Lớp: ĐH TA 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở văn hoá Việt Nam 6 6.4 C 6.4 (C) 18/07/2011
2 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 29/08/2011
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 23/08/2011
4 Đọc - Viết 2 7 7.5 B 7.5 (B) 03/10/2011
5 Nghe - Nói 2 7 7.5 B 7.5 (B) 15/08/2011
6 Ngữ âm tiếng Anh 9 8.8 A 8.8 (A) 24/08/2011
7 Kinh tế vi mô 9 8.8 A 8.8 (A) 21/08/2013
8 Luật kinh tế 8 8 B 8 (B) 07/09/2013
9 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8 B 8 (B) 28/08/2013
10 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2013
11 Pháp luật đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 15/01/2014
12 Kinh tế học đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2012
14 Đọc - Viết 3 7 7.4 B 7.4 (B) 13/01/2012
15 Kỹ năng thuyết trình 8 8.3 B 8.3 (B) 24/02/2012
16 Nghe - Nói 3 7 7.1 B 7.1 (B) 09/02/2012
17 Ngữ pháp Tiếng Anh 7 7 B 7 (B) 14/01/2012
18 Tiếng Việt thực hành 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2012
19 Dẫn luận ngôn ngữ học 6 6.4 C 6.4 (C) 24/09/2012
20 Đọc - Viết 4 6 6.5 C 6.5 (C) 05/09/2012
21 Nghe - Nói 4 8 7.5 B 7.5 (B) 24/09/2012
22 Tiếng Trung 1 10 9.3 A 9.3 (A) 05/09/2012
23 Từ vựng học 7 7.3 B 7.3 (B) 20/09/2012
24 Văn học Anh-Mỹ 8 8 B 8 (B) 26/09/2012
25 Địa lý kinh tế 7 6.7 C 6.7 (C) 21/08/2013
26 Quản trị doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2013
27 Tài chính doanh nghiệp 1 7.5 7.4 B 7.4 (B) 27/12/2013
28 Tiếng Trung 2 8 8.2 B 8.2 (B) 14/01/2014
29 Văn hoá Anh-Mỹ 9 8.8 A 8.8 (A) 24/01/2013
30 Nghe - Nói 5 7 7.2 B 7.2 (B) 17/01/2013
31 Đọc - Viết 5 6 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2013
32 Lý thuyết dịch 7 7.2 B 7.2 (B) 19/01/2013
33 Tiếng Trung 2 4 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2013
34 Kỹ năng văn phòng 8 8 B 8 (B) 23/08/2013
35 Tiếng Trung 3 6 7.1 B 7.1 (B) 07/09/2013
36 Kỹ thuật biên dịch 1 7 7.2 B 7.2 (B) 08/09/2013
37 Kỹ thuật phiên dịch 1 4 4.2 D 4.2 (D) 02/09/2013
38 Ngữ nghĩa 7 7.2 B 7.2 (B) 28/08/2013
39 Kỹ thuật biên dịch 2 8.5 8.3 B 8.3 (B) 21/01/2014
40 Kỹ thuật biên dịch 3 8.5 8.6 A 8.6 (A) 21/01/2014
41 Kỹ thuật phiên dịch 2 0 4.5 1.9 4.9 F D 4.9 (D) 30/12/2013 23/01/2014
42 Kỹ năng làm việc 7.5 7.6 B 7.6 (B) 20/01/2014
43 Giao thoa văn hoá 8 7.8 B 7.8 (B) 29/05/2014
44 Kỹ thuật phiên dịch 3 8 7.7 B 7.7 (B) 16/05/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (TA) 8 B 8 (B)
46 Nguyên lý kế toán (DL) 7 7.3 B 7.3 (B) 19/08/2013
47 Tin văn phòng 0 5.5 1.7 5.3 F D 5.3 (D) 19/08/2013 09/09/2013
48 Đọc - Viết 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 01/03/2014
49 Kỹ thuật phiên dịch 1 8 7.8 B 7.8 (B) 03/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo