Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Quỳnh Anh
Mã sinh viên: 0541180078
Lớp: ĐH TA 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tâm lý học đại cương 9 8.2 B 8.2 (B) 04/02/2015
2 Cơ sở văn hoá Việt Nam 5 5.9 C 5.9 (C) 18/07/2011
3 Nhập môn tin học 5 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2011
4 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2011
5 Đọc - Viết 2 8 8.1 B 8.1 (B) 03/10/2011
6 Nghe - Nói 2 9 8.8 A 8.8 (A) 15/08/2011
7 Ngữ âm tiếng Anh 7 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2011
8 Nhập môn Du lịch học 9 8.7 A 8.7 (A) 29/08/2013
9 Pháp luật trong Du lịch 6 7 B 7 (B) 13/09/2013
10 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 9 9 A 9 (A) 27/08/2013
11 Xã hội học 7 7.7 B 7.7 (B) 09/09/2013
12 Kinh tế vi mô 6 7 B 7 (B) 21/08/2013
13 Tâm lý học người tiêu dùng 9 8.3 B 8.3 (B) 28/08/2013
14 Xác suất thống kê toán 3 5 3.7 5 F D 5 (D) 03/09/2013 30/09/2013
15 Nghi thức xã hội 8.5 8.3 B 8.3 (B) 02/07/2014
16 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.3 D 5.3 (D) 10/02/2014
17 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 7 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2013
18 Thực hành nghiệp vụ 1 9 A 9 (A)
19 Bản sắc văn hóa Việt Nam 9 8.8 A 8.8 (A) 03/01/2014
20 Tâm lý học du lịch 9 8.7 A 8.7 (A) 03/01/2014
21 Kinh tế học đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 12/01/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 31/01/2012
23 Đọc - Viết 3 6 6.4 C 6.4 (C) 13/01/2012
24 Kỹ năng thuyết trình 8 8.3 B 8.3 (B) 24/02/2012
25 Nghe - Nói 3 7 7 B 7 (B) 09/02/2012
26 Ngữ pháp Tiếng Anh 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2012
27 Tiếng Việt thực hành 6 6.1 C 6.1 (C) 13/01/2012
28 Dẫn luận ngôn ngữ học 5 5.8 C 5.8 (C) 24/09/2012
29 Đọc - Viết 4 6 6.4 C 6.4 (C) 05/09/2012
30 Nghe - Nói 4 8 7.9 B 7.9 (B) 24/09/2012
31 Tiếng Trung 1 9 8.1 B 8.1 (B) 05/09/2012
32 Từ vựng học 7 7.4 B 7.4 (B) 20/09/2012
33 Văn học Anh-Mỹ 8 7.8 B 7.8 (B) 26/09/2012
34 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 6 7 B 7 (B) 08/07/2014
35 Phương pháp nghiên cứu KH 9.5 8.5 A 8.5 (A) 07/08/2014
36 Tổ chức sự kiện 9 8.9 A 8.9 (A) 11/09/2014
37 Địa lý kinh tế 7 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
38 Kinh tế lượng 5 5.5 C 5.5 (C) 19/07/2014
39 Marketing du lịch 8.5 8.1 B 8.1 (B) 05/01/2015
40 Thực hành nghiệp vụ 2 8 B 8 (B)
41 Quản trị kinh doanh lữ hành 7 7 B 7 (B) 25/12/2014
42 Quản trị tài chính 6 5.5 C 5.5 (C) 26/12/2014
43 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 9 8.7 A 8.7 (A) 19/12/2014
44 Văn hoá Anh-Mỹ 8 8.3 B 8.3 (B) 24/01/2013
45 Nghe - Nói 5 6 6.5 C 6.5 (C) 17/01/2013
46 Đọc - Viết 5 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2013
47 Lý thuyết dịch 7 7.6 B 7.6 (B) 19/01/2013
48 Tiếng Trung 2 9 8.7 A 8.7 (A) 18/01/2013
49 Kỹ năng văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 23/08/2013
50 Tiếng Trung 3 7 7.4 B 7.4 (B) 07/09/2013
51 Kỹ thuật biên dịch 1 8 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2013
52 Kỹ thuật phiên dịch 1 5 5.3 D 5.3 (D) 02/09/2013
53 Ngữ nghĩa 6 6.6 C 6.6 (C) 28/08/2013
54 Quản trị kinh doanh khách sạn 5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2014
55 Quản trị chiến lược 6.5 6.5 C 6.5 (C) 30/06/2015
56 Quản trị nhân lực 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2015
57 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 6.5 6.8 C 6.8 (C) 22/06/2015
58 Du lịch bền vững 7 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2014
59 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 7 7.3 B 7.3 (B) 30/06/2014
60 Giao tiếp chuyên môn 9 8.5 A 8.5 (A) 27/06/2014
61 Thanh toán tín dụng quốc tế 6.5 6 C 6 (C) 26/06/2015
62 Tiếng Anh Khách sạn I (I)
63 Kỹ thuật biên dịch 2 8 8 B 8 (B) 21/01/2014
64 Kỹ thuật biên dịch 3 7.5 7.7 B 7.7 (B) 21/01/2014
65 Kỹ thuật phiên dịch 2 6.5 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2013
66 Kỹ năng làm việc 8 7.9 B 7.9 (B) 20/01/2014
67 Tin quản trị 6.5 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2015
68 Thực hành nghiệp vụ 3 8 B 8 (B)
69 Giao thoa văn hoá 7.5 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2014
70 Kỹ thuật phiên dịch 3 6 6.4 C 6.4 (C) 16/05/2014
71 Thực tập tốt nghiệp (TA) 7.5 B 7.5 (B)
72 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9 A 9 (A)
73 Thống kê xã hội 2.5 2.3 F 2.3 (F) 18/05/2016
74 Kinh tế học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 23/03/2012
75 Pháp luật đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 26/03/2012
76 Khu vực học và nhập môn Việt Nam học 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 12/05/2015 26/05/2015
77 Kinh tế học đại cương I (I)
78 Nguyên lý kế toán (DL) 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 19/08/2013 12/09/2013
79 Thống kê xã hội 4 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 04/09/2015 12/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
80 Toán cao cấp C1 5 5 D 5 (D) 15/08/2013
81 Kỹ thuật phiên dịch 1 8 7.8 B 7.8 (B) 03/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo