Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thị Thơi
Mã sinh viên: 0541180107
Lớp: ĐH TA 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 7.4 B 7.4 (B) 18/07/2011
2 Nhập môn tin học 9 9.2 A 9.2 (A) 10/08/2011
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2011
4 Đọc - Viết 2 9 8.9 A 8.9 (A) 29/07/2011
5 Nghe - Nói 2 8 8.3 B 8.3 (B) 15/08/2011
6 Ngữ âm tiếng Anh 8 8.3 B 8.3 (B) 24/08/2011
7 Kinh tế học đại cương 6 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2012
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 7 B 7 (B) 11/01/2012
9 Đọc - Viết 3 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
10 Kỹ năng thuyết trình 10 9.8 A 9.8 (A) 15/03/2012
11 Nghe - Nói 3 6 7 B 7 (B) 09/02/2012
12 Ngữ pháp Tiếng Anh 8 8.4 B 8.4 (B) 14/01/2012
13 Tiếng Việt thực hành 6 6.9 C 6.9 (C) 13/01/2012
14 Dẫn luận ngôn ngữ học 6 6.7 C 6.7 (C) 24/09/2012
15 Đọc - Viết 4 8 8.2 B 8.2 (B) 05/09/2012
16 Nghe - Nói 4 8 8.3 B 8.3 (B) 24/09/2012
17 Tiếng Trung 1 10 9 A 9 (A) 05/09/2012
18 Từ vựng học 5 6.3 C 6.3 (C) 20/09/2012
19 Văn học Anh-Mỹ 8 8.1 B 8.1 (B) 26/09/2012
20 Văn hoá Anh-Mỹ 10 9.9 A 9.9 (A) 10/04/2013
21 Nghe - Nói 5 ** ** ** ** 10/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Đọc - Viết 5 ** ** ** ** ** ** ** 10/04/2013 30/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Lý thuyết dịch ** ** ** ** 10/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng Trung 2 9 9.2 A 9.2 (A) 10/04/2013
25 Kỹ năng văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 07/10/2013
26 Tiếng Trung 3 ** ** ** ** ** ** ** 07/10/2013 10/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Kỹ thuật biên dịch 1 ** ** ** ** ** ** ** 07/10/2013 10/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Kỹ thuật phiên dịch 1 7 6.9 C 6.9 (C) 02/09/2013
29 Ngữ nghĩa 8 8.3 B 8.3 (B) 28/08/2013
30 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8 B 8 (B) 03/01/2014
31 Kỹ thuật biên dịch 2 9 8.7 A 8.7 (A) 21/01/2014
32 Kỹ thuật biên dịch 3 9 8.8 A 8.8 (A) 21/01/2014
33 Kỹ thuật phiên dịch 2 6.5 7.1 B 7.1 (B) 30/12/2013
34 Kỹ năng làm việc 8.5 8.5 A 8.5 (A) 20/01/2014
35 Làm Khoá luận (hoặc học thêm một số học phần chuyên môn-TA) 8.6 8.6 A 8.6 (A) 12/05/2014
36 Thực tập tốt nghiệp (TA) 8 B 8 (B)
37 Pháp luật đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 26/03/2012
38 Kỹ thuật phiên dịch 1 8 8.2 B 8.2 (B) 03/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo