Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Yến
Mã sinh viên: 0541180113
Lớp: ĐH TA 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở văn hoá Việt Nam 4 5.7 C 5.7 (C) 18/07/2011
2 Nhập môn tin học 7 7 B 7 (B) 10/08/2011
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2011
4 Đọc - Viết 2 8 8.1 B 8.1 (B) 29/07/2011
5 Nghe - Nói 2 8 8.5 A 8.5 (A) 15/08/2011
6 Ngữ âm tiếng Anh 7 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2011
7 Kinh tế vi mô ** ** ** ** ** ** ** 23/08/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Luật kinh tế ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2013 28/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Kinh tế học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2012
10 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 01/02/2012 10/03/2012
11 Đọc - Viết 3 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
12 Kỹ năng thuyết trình 7 7.7 B 7.7 (B) 15/03/2012
13 Nghe - Nói 3 7 7.5 B 7.5 (B) 09/02/2012
14 Ngữ pháp Tiếng Anh 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
15 Tiếng Việt thực hành 5 6 C 6 (C) 13/01/2012
16 Đọc - Viết 3 0 8 2.7 8.1 F B 8.1 (B) 22/02/2013
17 Dẫn luận ngôn ngữ học 6 6.7 C 6.7 (C) 24/09/2012
18 Đọc - Viết 4 7 7 B 7 (B) 05/09/2012
19 Nghe - Nói 4 7 7.5 B 7.5 (B) 24/09/2012
20 Tiếng Trung 1 10 9.4 A 9.4 (A) 05/09/2012
21 Từ vựng học 5 6.1 C 6.1 (C) 20/09/2012
22 Văn học Anh-Mỹ 7 7.4 B 7.4 (B) 26/09/2012
23 Địa lý kinh tế I (I)
24 Quản trị doanh nghiệp ** ** ** ** 06/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Giáo dục thể chất 5 I (I)
26 Tiếng Nhật 2 I (I)
27 Tiếng Trung 2 I (I)
28 Văn hoá Anh-Mỹ 9 8.8 A 8.8 (A) 18/01/2013
29 Nghe - Nói 5 7 7.2 B 7.2 (B) 17/01/2013
30 Đọc - Viết 5 7 7.1 B 7.1 (B) 07/01/2013
31 Lý thuyết dịch 7 7.6 B 7.6 (B) 19/01/2013
32 Tiếng Trung 2 0 0.9 I F 0.9 (F) 06/03/2013
33 Kỹ năng văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2013
34 Tiếng Trung 3 7 7.1 B 7.1 (B) 07/09/2013
35 Kỹ thuật biên dịch 1 9 8.9 A 8.9 (A) 08/09/2013
36 Kỹ thuật phiên dịch 1 6 6.2 C 6.2 (C) 02/09/2013
37 Ngữ nghĩa 8 8.2 B 8.2 (B) 28/08/2013
38 Kỹ thuật biên dịch 2 8.5 8.2 B 8.2 (B) 21/01/2014
39 Kỹ thuật biên dịch 3 0 0 F (I) 21/01/2014
40 Kỹ thuật phiên dịch 2 ** ** ** ** ** ** ** 30/12/2013 23/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Kỹ năng làm việc 0 1.3 F 1.3 (F) 20/01/2014
42 Kỹ thuật biên dịch 2 I (I)
43 Kỹ thuật biên dịch 3 I (I)
44 Kỹ thuật phiên dịch 2 I (I)
45 kỹ năng làm việc I (I)
46 Thực tập tốt nghiệp (TA) 0 F (I)
47 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 2.5 ** F ** ** 04/09/2012 18/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Pháp luật đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 26/03/2012
49 Tâm lý học người tiêu dùng 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 12/03/2013 25/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo