Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thị Hồng Nhung
Mã sinh viên: 0541180142
Lớp: ĐH TA 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở văn hoá Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2011
2 Nhập môn tin học 8 8.5 A 8.5 (A) 10/08/2011
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2011
4 Đọc - Viết 2 7 7.4 B 7.4 (B) 29/07/2011
5 Nghe - Nói 2 7 7.5 B 7.5 (B) 15/08/2011
6 Ngữ âm tiếng Anh 7 7.4 B 7.4 (B) 24/08/2011
7 Kinh tế học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2012
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2012
9 Đọc - Viết 3 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2012
10 Kỹ năng thuyết trình 8 8.3 B 8.3 (B) 15/03/2012
11 Nghe - Nói 3 5 6.4 C 6.4 (C) 09/02/2012
12 Ngữ pháp Tiếng Anh 7 7.4 B 7.4 (B) 14/01/2012
13 Tiếng Việt thực hành 5 6 C 6 (C) 13/01/2012
14 Tâm lý học người tiêu dùng 9 8.9 A 8.9 (A) 23/01/2013
15 Dẫn luận ngôn ngữ học 6 6.3 C 6.3 (C) 24/09/2012
16 Đọc - Viết 4 5 6 C 6 (C) 05/09/2012
17 Nghe - Nói 4 8 8.1 B 8.1 (B) 24/09/2012
18 Tiếng Trung 1 9 8.9 A 8.9 (A) 05/09/2012
19 Từ vựng học 6 6.7 C 6.7 (C) 20/09/2012
20 Văn học Anh-Mỹ 6 6.8 C 6.8 (C) 26/09/2012
21 Văn hoá Anh-Mỹ 8 8 B 8 (B) 18/01/2013
22 Nghe - Nói 5 7 7.1 B 7.1 (B) 17/01/2013
23 Đọc - Viết 5 5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2013
24 Lý thuyết dịch 8 8.1 B 8.1 (B) 19/01/2013
25 Tiếng Trung 2 8 8.2 B 8.2 (B) 18/01/2013
26 Kỹ năng văn phòng 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 23/08/2013 17/09/2013
27 Tiếng Trung 3 6 6.9 C 6.9 (C) 07/09/2013
28 Kỹ thuật biên dịch 1 8 7.7 B 7.7 (B) 08/09/2013
29 Kỹ thuật phiên dịch 1 7 7.1 B 7.1 (B) 02/09/2013
30 Ngữ nghĩa 6 6.9 C 6.9 (C) 28/08/2013
31 Kỹ thuật biên dịch 2 7.5 7.6 B 7.6 (B) 21/01/2014
32 Kỹ thuật biên dịch 3 8 8 B 8 (B) 21/01/2014
33 Kỹ thuật phiên dịch 2 2.5 4.5 3.7 5 F D 5 (D) 30/12/2013 23/01/2014
34 Kỹ năng làm việc 8.5 8.2 B 8.2 (B) 20/01/2014
35 Xã hội học 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 26/12/2013 23/01/2014
36 Giao thoa văn hoá 8 8 B 8 (B) 17/06/2014
37 Kỹ thuật phiên dịch 3 7 7.3 B 7.3 (B) 16/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (TA) 8.5 A 8.5 (A)
39 Nghe - Nói 1 9.5 9.1 A 9.1 (A) 28/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo