Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Dung
Mã sinh viên: 0541180227
Lớp: ĐH TA 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở văn hoá Việt Nam 6 6.4 C 6.4 (C) 18/07/2011
2 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 02/08/2011
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 23/08/2011
4 Đọc - Viết 2 8 8 B 8 (B) 29/07/2011
5 Nghe - Nói 2 8 8.1 B 8.1 (B) 15/08/2011
6 Ngữ âm tiếng Anh 7 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2011
7 Kinh tế vi mô 0 9.5 2.6 8.9 F A 8.9 (A) 24/08/2013 27/09/2013
8 Xác suất thống kê toán 7 7.3 B 7.3 (B) 05/09/2013
9 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 8.5 8.7 A 8.7 (A) 12/09/2013
10 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.6 B 7.6 (B) 10/02/2014
11 Marketing căn bản 4 4.3 D 4.3 (D) 30/12/2013
12 Kinh tế học đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 12/01/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 4.8 D 4.8 (D) 01/02/2012
14 Đọc - Viết 3 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
15 Kỹ năng thuyết trình 9 8.9 A 8.9 (A) 15/03/2012
16 Nghe - Nói 3 7 7.5 B 7.5 (B) 09/02/2012
17 Ngữ pháp Tiếng Anh 7 7.4 B 7.4 (B) 14/01/2012
18 Tiếng Việt thực hành 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 13/01/2012 01/03/2012
19 Quy hoạch tuyến tính I (I)
20 Quản trị Marketing 6 6.2 C 6.2 (C) 12/11/2015
21 Tin học văn phòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2016
22 Kế toán tài chính 1 3 4 D 4 (D) 27/06/2016
23 Lý thuyết thống kê 0 5.5 1.6 5.3 F D 5.3 (D) 25/06/2015 07/08/2015
24 Tài chính tiền tệ I (I)
25 Kinh tế lượng 6 7 B 7 (B) 06/07/2014
26 Quản trị doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 17/06/2015
27 Dẫn luận ngôn ngữ học 8 8.2 B 8.2 (B) 24/09/2012
28 Đọc - Viết 4 6 6.6 C 6.6 (C) 04/09/2012
29 Nghe - Nói 4 8 8.1 B 8.1 (B) 24/09/2012
30 Tiếng Trung 1 9 8.9 A 8.9 (A) 05/09/2012
31 Từ vựng học 7 7.3 B 7.3 (B) 20/09/2012
32 Văn học Anh-Mỹ 9 9 A 9 (A) 24/09/2012
33 Văn hoá Anh-Mỹ 8 8 B 8 (B) 22/01/2013
34 Nghe - Nói 5 5 6.1 C 6.1 (C) 17/01/2013
35 Đọc - Viết 5 5 5.9 C 5.9 (C) 07/01/2013
36 Lý thuyết dịch 5 6 C 6 (C) 19/01/2013
37 Tiếng Trung 2 3 4.8 D 4.8 (D) 18/01/2013
38 Tiếng Trung 2 7.5 7.6 B 7.6 (B) 14/01/2014
39 Kinh tế lượng 6 6.2 C 6.2 (C) 20/01/2014
40 Giao tiếp kinh doanh 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 05/01/2015 29/01/2015
41 Thị trường chứng khoán 6 6.4 C 6.4 (C) 06/01/2015
42 Toán tài chính 5.5 6.2 C 6.2 (C) 20/12/2014
43 Quản trị Marketing ** ** ** ** ** ** ** 25/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 8 2 7.4 F B 7.4 (B) 30/12/2014 29/01/2015
45 Kinh tế bảo hiểm 4 5.3 D 5.3 (D) 10/07/2015
46 Quản trị sản xuất 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2015
47 Quản trị nhân lực 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2015
48 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8 B 8 (B)
49 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2015
50 Kỹ năng văn phòng 4 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2013
51 Tiếng Trung 3 8 8.2 B 8.2 (B) 07/09/2013
52 Kỹ thuật biên dịch 1 7 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2013
53 Kỹ thuật phiên dịch 1 6 6.3 C 6.3 (C) 26/08/2013
54 Ngữ nghĩa 8 8 B 8 (B) 28/08/2013
55 Kỹ thuật biên dịch 2 8.5 8.5 A 8.5 (A) 22/01/2014
56 Kỹ thuật biên dịch 3 8 8.1 B 8.1 (B) 23/01/2014
57 Kỹ thuật phiên dịch 2 4 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2013
58 Kỹ năng làm việc 8.5 8.3 B 8.3 (B) 20/01/2014
59 Quản trị chất lượng 5 5.8 C 5.8 (C) 31/12/2015
60 Quản trị sản xuất 2 7 7 B 7 (B) 11/01/2016
61 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 31/12/2015
62 Tin quản trị 8 7.8 B 7.8 (B) 31/12/2015
63 Chiến lược kinh doanh 7.5 7.6 B 7.6 (B) 27/12/2014
64 Phân tích hoạt động kinh tế 5 6.2 C 6.2 (C) 21/12/2015
65 Quản trị văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 19/05/2016
66 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
67 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 26/05/2016
68 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/05/2016
69 Giao thoa văn hoá 7.5 6.4 C 6.4 (C) 29/05/2014
70 Kỹ thuật phiên dịch 3 7.5 7.2 B 7.2 (B) 16/05/2014
71 Thực tập tốt nghiệp (TA) 8 B 8 (B)
72 Toán cao cấp 2C 3 4.3 D 4.3 (D) 17/02/2016
73 Nguyên lý kế toán (DL) 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 19/08/2013 12/09/2013
74 Tài chính tiền tệ 6 6.8 C 6.8 (C) 14/02/2016
75 Mô hình toán kinh tế 8 7.2 B 7.2 (B) 18/02/2016
76 Thống kê doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 10/02/2015
77 Tâm lý học người tiêu dùng 8 7.7 B 7.7 (B) 12/03/2013
78 Pháp luật đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 10/03/2013
79 Toán cao cấp C1 6 6.8 C 6.8 (C) 15/08/2013
80 Luật kinh tế 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 17/08/2013 10/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo