Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Tiến
Mã sinh viên: 0541240180
Lớp: ĐH TĐH 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.4 C 6.4 (C) 14/07/2011
2 Mạch điện 1 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 13/07/2011 06/10/2011
3 Điện tử cơ bản 5 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2011
4 Toán cao cấp 2 6 5.7 C 5.7 (C) 05/08/2011
5 Vật lý 1 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 11/08/2011 22/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 4 5 D 5 (D) 22/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 27/07/2011
9 Kinh tế học đại cương 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 14/09/2012 15/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 9 3.4 8.1 F B 8.1 (B) 01/02/2012 15/03/2012
11 Kỹ thuật lập trình C/C++ 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 17/02/2012 14/03/2012
12 Lý thuyết điều khiển tự động 6 6.5 C 6.5 (C) 10/01/2012
13 Mạch điện 2 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 13/01/2012 11/03/2012
14 Vật liệu điện và an toàn điện 7 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
15 Phương pháp tính 4 4.5 D 4.5 (D) 04/02/2012
16 Vật lý 2 0 7 0.8 5.5 F C 5.5 (C) 10/02/2012 11/03/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 31/01/2012 10/03/2012
18 Tiếng anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2012
19 Đo lường và cảm biến 7 7.3 B 7.3 (B) 21/09/2012
20 Điện tử công suất 0 0.8 F 0.8 (F) 12/09/2012
21 Cơ sở kỹ thuật thủy khí 5 6 C 6 (C) 27/09/2012
22 Máy điện và Khí cụ điện 8 7.8 B 7.8 (B) 05/10/2012
23 Tín hiệu và hệ thống 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 12/09/2012 12/10/2012
24 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2012
25 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7 7.6 B 7.6 (B) 21/01/2013
26 Truyền động điện 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 05/01/2013 27/02/2013
27 Điều khiển số và Các hệ thống rời rạc 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2013
28 Điều khiển logic 6 6.3 C 6.3 (C) 17/01/2013
29 Thực tập máy điện 9.5 A 9.5 (A)
30 Tiếng anh 5 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 26/01/2013 27/02/2013
31 Điều khiển lôgíc khả trình và khí nén 1 5.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 09/09/2013 20/09/2013
32 Điều khiển tối ưu và Điều khiển mờ 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 01/09/2013 23/09/2013
33 Đồ án học phần 1 và 2 ( ĐTCS -Truyền động điện) 9 9 A 9 (A) 03/10/2013
34 Thực tập truyền động điện (TĐH) 8 B 8 (B)
35 Trang bị điện 1 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 29/08/2013 27/09/2013
36 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 6 6 C 6 (C) 25/09/2013
37 Tiếng Anh chuyên ngành (TĐH) 6 6.4 C 6.4 (C) 12/09/2013
38 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 27/03/2012
39 Cung cấp điện 0 0 1.9 1.9 F F 1.9 (F) 13/01/2014 27/02/2014
40 Kỹ thuật vi xử lý và vi điều khiển 3 5 3.7 5 F D 5 (D) 03/01/2014 07/01/2014
41 Hệ thống SCADA , DCS và Mạng truyền thông công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2014
42 Đồ án học phần 3 và 4 (VXL,VĐK,SCADA) 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
43 Thực tập thiết bị điều khiển điện 8.5 A 8.5 (A)
44 Thực tập điều khiển lôgíc khả trình 8.5 A 8.5 (A)
45 Thực tập ĐTCS 7 B 7 (B)
46 Điện tử công suất 7 7 B 7 (B) 14/05/2014
47 Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá trong toà nhà 9 8.3 B 8.3 (B) 30/05/2014
48 Thực tập mô hình hoá quá trình sản suất 8 B 8 (B)
49 Thực tập tốt nghiệp (TĐH) 9 A 9 (A)
50 Thực tập vi điều khiển 7 B 7 (B)
51 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 10/09/2012
52 Mạch điện 2 2 9 3.7 8.3 F B 8.3 (B) 24/08/2012 24/09/2012
53 Phương pháp tính 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 27/08/2012 24/09/2012
54 Nhập môn tin học 5 6 C 6 (C) 27/03/2012
55 Mạch điện 1 6 6.8 C 6.8 (C) 21/03/2012
56 Toán cao cấp 1 (100301) 0 3 2 4 F D 4 (D) 09/03/2013 28/03/2013
57 Toán cao cấp 2 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 07/03/2013 24/03/2013
58 Điện tử công suất 0 0 0.8 0.8 F F 0.8 (F) 13/03/2013 30/03/2013
59 Vật lý 1 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 11/03/2013 28/03/2013
60 Điện tử công suất (CĐT) I (I)
61 Trang bị điện 1 ** ** ** ** ** ** ** 02/03/2014 17/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Cung cấp điện 9 8.7 A 8.7 (A) 27/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo