Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Đức Tuân
Mã sinh viên: 0541360066
Lớp: ĐH KTPM1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 5 5.5 C 5.5 (C) 06/09/2012
2 Kiến trúc máy tính 0 0 F (I)
3 Kỹ thuật lập trình 0 0 F (I)
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 02/10/2012
5 Tin văn phòng 0 0 0.8 0.8 F F 0.8 (F) 19/09/2012 17/10/2012
6 Toán cao cấp 2 0 0 F (I)
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 15/09/2012 08/10/2012
8 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 0 0 F (I)
9 Cơ sở dữ liệu I (I)
10 Kiến trúc máy tính ** ** I ** ** 17/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Kỹ thuật lập trình I (I)
12 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 1 ** 1.5 ** F ** 1.5 (F) 10/08/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Tin văn phòng 9 8.6 A 8.6 (A) 25/08/2011
14 Toán cao cấp 2 0 0 F (I) 02/07/2011
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** I ** ** 18/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng anh 2 0 ** 0 ** F ** ** 27/07/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Xác suất thống kê I (I)
18 Vật lý ** ** ** (I) 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Vật lý ** ** ** (I) 24/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Mạng máy tính ** ** ** (I) 30/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kỹ thuật lập trình I (I)
22 Giáo dục thể chất 3 I (I)
23 Phương pháp tính 0 0 F (I) 15/01/2016
24 Giáo dục thể chất 3 I (I)
25 Phương pháp tính I (I)
26 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** 06/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Mạng máy tính I (I)
28 Kỹ thuật lập trình I (I)
29 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) I (I)
30 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
31 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 F (I) 13/01/2012
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6 C 6 (C) 14/01/2013
34 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 4 3 3 F F 3 (F) 05/01/2013 27/02/2013
35 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 1.3 F 1.3 (F)
36 Nguyên lý hệ điều hành 0 0 F (I)
37 Mạng máy tính 0 0 F (I)
38 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2013
39 Phương pháp luận sáng tạo 6 5.7 C 5.7 (C) 27/02/2013
40 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4 4.5 D 4.5 (D) 17/01/2013
41 Lập trình hướng đối tượng 3 4.5 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 31/08/2013 07/09/2013
42 Đồ hoạ máy tính 6 5.7 C 5.7 (C) 19/08/2013
43 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6 C 6 (C) 01/09/2013
44 Lập trình Windows 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2013
45 Phương pháp tính 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 03/09/2013 01/10/2013
46 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 3.5 4 D 4 (D) 13/09/2013
47 Thiết kế web 9 8.3 B 8.3 (B) 26/09/2013
48 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
49 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
50 Lập trình hướng đối tượng I (I)
51 Nhập môn Công nghệ phần mềm ** ** ** (I) 02/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Lập trình mobile I (I)
53 Toán cao cấp 1 (100301) ** ** ** (I) 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Tiếng anh 1 ** ** ** (I) 17/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Tối ưu hoá I (I)
56 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 0 0.4 F 0.4 (F) 14/01/2014
57 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
58 Giao diện người - máy 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 17/02/2014 27/02/2014
59 Trí tuệ nhân tạo I (I)
60 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 02/01/2014 17/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
62 Kỹ thuật lập trình I (I)
63 Pháp luật đại cương I (I)
64 Tối ưu hoá 5 6 TBK 6 (TBK) 21/01/2016
65 Lập trình Windows ** ** ** ** 24/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
67 Đồ họa ứng dụng 1 8 8 G 8 (G) 15/03/2016
68 Giao diện người - máy ** ** ** ** 25/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
69 Thiết kế Web I (I)
70 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện ** ** ** (I) 17/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
71 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 8.5 G 8.5 (G)
72 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 0 F (I) 20/05/2017
73 Quản lý các dự án CNTT 8 7.8 B 7.8 (B) 04/07/2014
74 Công nghệ XML 2 8 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 29/07/2014 13/08/2014
75 Hệ chuyên gia I (I)
76 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
77 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 ** 1.8 ** F ** ** 14/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
78 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 5.5 5.2 D 5.2 (D) 20/07/2014
79 Phần mềm mã nguồn mở ** ** ** ** ** ** ** 25/06/2014 03/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
80 Xử lý ảnh I (I)
81 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo ** ** ** (I) 02/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
82 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm I (I)
83 Phát triển phần mềm theo cấu phần 0 0 F (I) 07/01/2015
84 Đồ án chuyên ngành CNPM 0 F (I)
85 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản ** ** ** (I) 30/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
86 Vật lý I (I)
87 Lập trình căn bản ** ** ** (I) 01/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
88 Giáo dục thể chất 3 I (I)
89 Vật lý ** ** ** (I) 20/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
90 Vật lý I (I)
91 Toán cao cấp 2 ** 4 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 02/03/2014 15/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
92 Kiến trúc máy tính 8 7.3 B 7.3 (B) 19/02/2014
93 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 8.5 8 B 8 (B) 02/03/2014
94 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2014
95 Kỹ thuật lập trình ** ** ** ** ** ** ** 23/09/2015 09/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
96 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
97 Mạng máy tính 0 0 0 0 F F 0 (F) 20/08/2013 30/09/2013
98 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
99 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
100 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 21/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
101 Phương pháp tính I (I)
102 Tiếng Anh 2 ** ** ** (I) 28/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
103 Đồ họa ứng dụng 2 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
104 Mạng máy tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
105 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
106 Phương pháp tính I (I)
107 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.3 D 5.3 (D) 09/03/2013
108 Toán cao cấp C1 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 12/03/2013 28/03/2013
109 Phương pháp tính I (I)
110 Toán cao cấp C1 ** 6 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 15/08/2013 10/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
111 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 16/09/2015
112 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/09/2015
113 Giáo dục thể chất 3 I (I)
114 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2014
115 Lập trình mobile I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo