Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Văn Tùng
Mã sinh viên: 0541360128
Lớp: ĐH KTPM2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 6 6.7 C 6.7 (C) 16/03/2013
2 Tin học văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 14/03/2013
3 Toán rời rạc 6 6.5 C 6.5 (C) 18/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.2 B 7.2 (B) 13/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 25/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 12/09/2013 09/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Kỹ thuật lập trình 10 8.7 A 8.7 (A) 02/10/2013
8 Toán cao cấp 2 ** ** ** ** ** ** ** 24/09/2013 16/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Kiến trúc máy tính 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 15/09/2013 02/10/2013
10 Cơ sở dữ liệu 4.5 5.8 C 5.8 (C) 04/10/2013
11 Tiếng anh 2 4 4.6 D 4.6 (D) 30/09/2013
12 Phương pháp luận sáng tạo 0 2 F 2 (F) 25/10/2013
13 Cơ sở dữ liệu 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 10/08/2011 07/10/2011
14 Kiến trúc máy tính 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 10/08/2011 26/10/2011 ĐPK
15 Kỹ thuật lập trình 2 4 D 4 (D) 29/08/2011
16 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 3 4.3 D 4.3 (D) 10/08/2011
17 Toán cao cấp 2 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 02/07/2011 06/10/2011
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 16/08/2011 18/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Pháp luật đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 23/09/2015
20 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 ** 1.2 ** F ** ** 13/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 5.2 D 5.2 (D) 14/02/2012
22 Mạng máy tính I (I)
23 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
24 Phương pháp luận sáng tạo I (I)
25 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 0.7 ** F ** ** 11/01/2012 10/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng anh 3 I (I)
28 Mạng máy tính 7 6.5 C 6.5 (C) 01/03/2014
29 Tối ưu hóa 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 30/01/2014 27/02/2014
30 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.9 C 6.9 (C) 13/02/2014
31 Nguyên lý hệ điều hành 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 20/01/2014 25/02/2014
32 Phân tích thiết kế hệ thống 6.5 6.1 C 6.1 (C) 10/02/2014
33 Tiếng anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 25/01/2014
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.3 D 4.3 (D) 23/01/2014
35 Nhập môn công nghệ phần mềm ** 6 ** 6 ** C 6 (C) 06/09/2014 05/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tiếng anh 4 4 4.4 D 4.4 (D) 25/09/2014
37 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 8 7.7 B 7.7 (B) 29/09/2014
38 Lập trình hướng đối tượng 0 8.5 2.7 8.3 F B 8.3 (B) 16/09/2014 21/10/2014
39 Tin văn phòng 6 7 B 7 (B) 12/09/2014
40 Lập trình Windows 1 ** ** ** ** ** ** ** 30/09/2014 23/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.1 B 7.1 (B) 13/09/2014
42 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 31/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 20/01/2015 13/02/2015
44 Thiết kế Web 8 7.1 B 7.1 (B) 20/01/2015
45 Đồ họa ứng dụng 2 I (I)
46 Lập trình Windows 2 (.net) 7 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2015
47 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 4 4.4 D 4.4 (D) 20/01/2015
48 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 27/01/2015
49 Quản trị mạng 0 8 1.2 6.5 F C 6.5 (C) 23/01/2015 16/02/2015
50 Bảo trì máy tính 6 6 C 6 (C) 13/01/2015
51 Lập trình mạng 6 6.5 C 6.5 (C) 28/05/2015
52 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
53 Hệ thống mã nguồn mở 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 18/05/2015 31/05/2015
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 TB 5 (TB) 14/03/2015
55 Phương pháp luận sáng tạo 0 0 F (I) 26/04/2014
56 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 29/08/2014
57 Xác suất thống kê toán 4 5 D 5 (D) 11/09/2013
58 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 2.8 1.5 F F 2.8 (F) 24/03/2014 08/04/2014
59 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 03/09/2014 30/09/2014
60 Lập trình Windows 1 6 5.9 C 5.9 (C) 20/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo