Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hồng Mai
Mã sinh viên: 0541390012
Lớp: ĐH Việt Nam học 1_K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 10/08/2011 14/10/2011
2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2011
3 Pháp luật trong Du lịch 6 6.4 C 6.4 (C) 29/07/2011
4 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 27/07/2011
5 Dân tộc học đại cương 9 9.2 A 9.2 (A) 19/07/2011
6 Lịch sử Việt Nam 8 8.3 B 8.3 (B) 19/07/2011
7 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 7 7.7 B 7.7 (B) 11/08/2011
8 Nhập môn khoa học du lịch 8 8.5 A 8.5 (A) 19/07/2011
9 Cơ sở văn hóa Việt Nam (DL) 8 8.2 B 8.2 (B) 06/01/2012
10 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 03/02/2012
11 Ngôn ngữ học đối chiếu 7 7.2 B 7.2 (B) 06/02/2012
12 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2012
13 Bản sắc văn hóa Việt Nam 3 5 D 5 (D) 10/01/2012
14 Du lịch và môi trường 9 8.8 A 8.8 (A) 03/02/2012
15 Lịch sử văn học Việt Nam 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 08/02/2012 05/03/2012
16 Tâm lý học du lịch 8 8.1 B 8.1 (B) 13/01/2012
17 Tiếng Anh nâng cao 1 5 6 C 6 (C) 24/09/2012
18 Phương pháp nghiên cứu KH 9 9 A 9 (A) 30/08/2012
19 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 8 8.3 B 8.3 (B) 18/09/2012
20 Nhập môn khu vực học và Việt Nam học 7 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2012
21 Tổ chức sự kiện I (I)
22 Tổng quan di sản văn hóa thế giới 9 9 A 9 (A) 19/09/2012
23 Giao lưu văn hóa quốc tế 7 7.3 B 7.3 (B) 18/09/2012
24 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 7 7.2 B 7.2 (B) 23/01/2013
25 Thống kê xã hội 6 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2013
26 Lịch sử văn minh thế giới 7 7.5 B 7.5 (B) 20/01/2013
27 Kinh tế Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2013
28 Văn học dân gian Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 14/01/2013
29 Di sản văn hóa truyền thống Việt Nam 8 8.7 A 8.7 (A) 03/01/2013
30 Giới thiệu Mỹ thuật Việt Nam 9 9 A 9 (A) 05/01/2013
31 Tiếng Anh nâng cao 2 8 8.2 B 8.2 (B) 22/01/2013
32 Luyện phát âm tiếng Anh 8.5 8.3 B 8.3 (B) 12/09/2013
33 Các dân tộc ở Việt Nam 9 8.3 B 8.3 (B) 06/09/2013
34 Địa lý Du lịch 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 28/08/2013 04/10/2013
35 Du lịch bền vững 9 8.7 A 8.7 (A) 26/08/2013
36 Tiếng Anh nâng cao 3 6 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2013
37 Du lịch sinh thái 6 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2013
38 Tiếng Anh Khách sạn 7 7.3 B 7.3 (B) 19/01/2014
39 Kỹ thuật phiên dịch tiếng Anh 8.5 8.2 B 8.2 (B) 29/01/2014
40 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 3 8.8 A 8.8 (A)
41 Xã hội học 8 8.7 A 8.7 (A) 26/12/2013
42 Tiếng Anh Du lịch 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2014
43 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc thi tốt nghiệp-HDDL) 9.9 I (I) 29/05/2014
44 Thực tập tốt nghiệp (HDDL) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo