Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Tiếng anh 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TN-VĐ) Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 10021303550556c Lớp ưu tiên: ĐH Việt Nam học 1_K5
Trang       Từ 1 đến 30 của 55 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
1 0541390040 Hoàng Thị Tú Anh 7
2 0541390057 Dương Thị Ngọc ánh 7
3 0541390048 Phạm Thị Ngọc ánh 0 ** Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 0541390008 Mè Thị Thuỳ Chi 6
5 0541390033 Phan Thị Ngọc Diệp 0 4
6 0541390035 Bùi Thị Diệu 6
7 0541390064 Phạm Minh Đức 7
8 0541390158 Phạm Công Dũng 8
9 0541390031 Trần Duy Dũng 7
10 0541390027 Hà Thị Thùy Duyên 6
11 0541390059 Nguyễn Thị Hương Giang 7
12 0541390094 Trần Thu Hà 6
13 0541390081 Cù Thị Hằng 7
14 0541390013 Nguyễn Thị Kim Hằng 6
15 0541390067 Trịnh Thị Hạnh 6
16 0541390023 Lê Thị Hảo 6
17 0541390052 Vũ Thị Hoá 5
18 0541390090 Nguyễn Thị Thu Hoài 5
19 0541390076 Nguyễn Thị Hữu 0 ** Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 0541390084 Đinh Thanh Huyền 7
21 0541390050 Nguyễn Tất Kiểm 7
22 0541390087 Nguyễn Thị Lan 7
23 0541390058 Trần Thị Lê 7
24 0541390070 Nguyễn Mai Liên 6
25 0541390051 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 6
26 0541390024 Trương Thuỳ Linh 7
27 0541390003 Nguyễn Thị Loan 6
28 0541390006 Nguyễn Thị Loan 5
29 0541390049 Ninh Thị Loan 7
30 0541390012 Nguyễn Thị Hồng Mai 6
Trang       Từ 1 đến 30 của 55 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10