Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Phượng
Mã sinh viên: 0541390139
Lớp: ĐH Việt Nam học 2_K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đọc - viết 1 7.5 7.4 B 7.4 (B) 03/02/2015
2 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2015
3 Đọc - viết 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 20/06/2014
4 Nhập môn tin học 5 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2011
6 Pháp luật trong Du lịch 8 7.8 B 7.8 (B) 29/07/2011
7 Tiếng anh 2 6 6 I C 6 (C) 13/10/2011
8 Dân tộc học đại cương 9 9.2 A 9.2 (A) 19/07/2011
9 Lịch sử Việt Nam 2 4.1 D 4.1 (D) 25/08/2011 ĐPK
10 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 9 9.1 A 9.1 (A) 11/08/2011
11 Nhập môn khoa học du lịch 10 9.5 A 9.5 (A) 19/07/2011
12 Cơ sở văn hóa Việt Nam (DL) 9 8.9 A 8.9 (A) 05/01/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2012
14 Ngôn ngữ học đối chiếu 5 6.2 C 6.2 (C) 06/02/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2012
16 Bản sắc văn hóa Việt Nam 9 9 A 9 (A) 10/01/2012
17 Du lịch và môi trường 9 9 A 9 (A) 03/02/2012
18 Lịch sử văn học Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 11/01/2012
19 Tâm lý học du lịch 8 8.1 B 8.1 (B) 13/01/2012
20 Kỹ năng thuyết trình 7.5 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2014
21 Tiếng Việt thực hành 5.5 6 C 6 (C) 15/01/2014
22 Nghe - Nói 3 I (I)
23 Đọc - Viết 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 01/01/2014
24 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 8.5 8.1 B 8.1 (B) 06/01/2014
25 Nghe - nói 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/01/2016
26 Nghe - Nói 4 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/06/2014
27 Đọc - Viết 4 6 6.3 C 6.3 (C) 01/07/2014
28 Văn học Anh-Mỹ 8.5 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2014
29 Tiếng Anh giao tiếp 4 ** ** ** (I) 24/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Ngữ pháp Tiếng Anh ** ** ** ** ** ** ** 11/07/2014 06/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Tiếng Trung 1 9 9 A 9 (A) 20/07/2014
32 Tiếng Anh nâng cao 1 7 7.5 B 7.5 (B) 24/09/2012
33 Phương pháp nghiên cứu KH 8 8.3 B 8.3 (B) 30/08/2012
34 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 8 8.1 B 8.1 (B) 18/09/2012
35 Nhập môn khu vực học và Việt Nam học 8 8.3 B 8.3 (B) 06/09/2012
36 Tổ chức sự kiện I (I)
37 Tổng quan di sản văn hóa thế giới 8 8.3 B 8.3 (B) 19/09/2012
38 Giao lưu văn hóa quốc tế 6 6.8 C 6.8 (C) 18/09/2012
39 Dẫn luận ngôn ngữ học 7.5 7.4 B 7.4 (B) 03/09/2015
40 Tiếng Trung 2 7.5 7.6 B 7.6 (B) 05/01/2015
41 Lý thuyết dịch 6.5 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2015
42 Văn hoá Anh-Mỹ 8.5 8.7 A 8.7 (A) 28/01/2015
43 Nghe - Nói 5 5 6.4 C 6.4 (C) 30/12/2014
44 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 5 6 C 6 (C) 23/01/2013
45 Thống kê xã hội 9 8 B 8 (B) 18/01/2013
46 Lịch sử văn minh thế giới 6 6.8 C 6.8 (C) 20/01/2013
47 Kinh tế Việt Nam 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 07/01/2013 31/01/2013
48 Văn học dân gian Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2013
49 Tiếng Anh nâng cao 2 7 7.1 B 7.1 (B) 22/01/2013
50 Di sản văn hóa truyền thống Việt Nam 9 9 A 9 (A) 03/01/2013
51 Giới thiệu Mỹ thuật Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 05/01/2013
52 Luyện phát âm tiếng Anh 8 8 B 8 (B) 12/09/2013
53 Các dân tộc ở Việt Nam 7 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2013
54 Địa lý Du lịch 7 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2013
55 Du lịch bền vững 8 8 B 8 (B) 26/08/2013
56 Tiếng Anh nâng cao 3 4.5 5.9 C 5.9 (C) 07/09/2013
57 Giao tiếp chuyên môn 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2013
58 Kỹ thuật biên dịch 1 6 6.4 C 6.4 (C) 29/06/2015
59 Ngữ nghĩa 8 8.1 B 8.1 (B) 09/07/2015
60 Tiếng Trung 3 7 7.3 B 7.3 (B) 09/07/2015
61 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.3 B 7.3 (B) 08/03/2013
62 Tiếng Anh Khách sạn 8 7.9 B 7.9 (B) 19/01/2014
63 Kỹ thuật phiên dịch tiếng Anh 7 7.1 B 7.1 (B) 13/01/2014
64 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 3 8.3 B 8.3 (B)
65 Xã hội học 6 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2013
66 Kỹ năng làm việc 7.5 7.5 B 7.5 (B) 11/01/2015
67 Kỹ thuật biên dịch 3 8.5 8.4 B 8.4 (B) 28/01/2015
68 Kỹ thuật biên dịch 2 7 6.8 C 6.8 (C) 28/01/2015
69 Tiếng Anh Du lịch 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2014
70 Bản đồ du lịch 9 9 A 9 (A) 17/06/2014
71 Du lịch sinh thái 6.5 6.8 C 6.8 (C) 19/05/2014
72 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 16/05/2014
73 Lễ hội Việt Nam 8 8 B 8 (B) 17/06/2014
74 Thực tập tốt nghiệp (HDDL) 10 A 10 (A)
75 Tiếng Anh Khách sạn - Du lịch 7.5 7.2 B 7.2 (B) 15/06/2015
76 Thực tập tốt nghiệp (TA) 8 B 8 (B)
77 Đọc - Viết 5 0 5 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 27/08/2014 25/09/2014
78 Kỹ năng học tiếng Anh 8.5 8.5 A 8.5 (A) 08/09/2014
79 Nghe - Nói 2 8 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2014
80 Từ vựng học 8.5 8.4 B 8.4 (B) 28/08/2014
81 Kỹ thuật phiên dịch 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 04/02/2015
82 Kỹ thuật phiên dịch 2 7 7 B 7 (B) 27/08/2015
83 Kỹ năng văn phòng 0 7.5 2.9 7.9 F B 7.9 (B) 01/09/2015 14/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo