Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Hoành Khánh Thiện
Mã sinh viên: 0641010013
Lớp: ĐH CNKT CK CLC1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 6.6 C 6.6 (C) 15/03/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 4 5.4 D 5.4 (D) 22/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 2 4.3 D 4.3 (D) 02/03/2012
4 Vật lý 1 9 9.2 A 9.2 (A) 07/03/2012
5 Tiếng Anh CLC 1 5 5.3 D 5.3 (D) 21/03/2012
6 Thực tập cắt gọt 0 9 A 9 (A)
7 Toán ứng dụng 1 4 5.2 D 5.2 (D) 11/03/2013
8 Hình họa (Cơ khí) - CLC 10 9.7 A 9.7 (A) 10/03/2013
9 Cơ lý thuyết (CLC) 3 4.9 D 4.9 (D) 04/09/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 24/09/2012 11/10/2012
11 Kiến tập 1 (CT CLC) 0 8 B 8 (B)
12 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 04/09/2012
13 Nhập môn tin học (CT CLC) 8 8.2 B 8.2 (B) 11/09/2012
14 Toán ứng dụng 2 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 06/09/2012 08/10/2012
15 Tiếng Anh CLC 2 7 6.8 C 6.8 (C) 28/09/2012
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6.1 C 6.1 (C) 16/01/2013
17 Tiếng Anh CLC 3 6 6.6 C 6.6 (C) 21/01/2013
18 Quy hoạch tuyến tính 4 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2013
19 Nguyên lý máy (CLC) 8 7.8 B 7.8 (B) 18/01/2013
20 Dung sai và kỹ thuật đo (CLC) 5 6 C 6 (C) 12/01/2013
21 Phương trình vi phân (CT CLC) 5 5.8 C 5.8 (C) 22/01/2013
22 Sức bền vật liệu (CT CLC) 0 2.7 F 2.7 (F) 23/02/2013 ĐPK
23 Quá trình sản xuất cơ khí (CT CLC) 9 A 9 (A)
24 Sức bền vật liệu (CT CLC) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2014
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 04/07/2013
26 Tiếng Anh CLC 4 7 7.3 B 7.3 (B) 30/07/2013
27 Nguyên lý cắt (CT CLC) 5 6.3 C 6.3 (C) 26/07/2013
28 CADD (CT CLC) 7 7 B 7 (B) 15/07/2013
29 Kiến tập 2 (CT CLC) 8 B 8 (B)
30 Chi tiết máy 7 7.5 B 7.5 (B) 24/07/2013
31 Kỹ thuật điện 9 8.6 A 8.6 (A) 07/07/2013
32 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 10/01/2014
34 An toàn và môi trường công nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2013
35 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2014
36 Máy cắt (CT CLC) 4 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2014 ĐPK
37 Ứng dụng công nghệ tiên tiến trong thiết kế vào chế tạo sản phẩm (CT CLC) 8.5 A 8.5 (A)
38 Cơ sở hệ thống tự động 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 02/01/2014 24/01/2014
39 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.7 B 7.7 (B) 09/01/2014
40 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 11/01/2014
41 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
42 Công nghệ chế tạo máy 1 (CT CLC) 8 8.2 B 8.2 (B) 22/06/2014
43 Phương pháp nghiên cứu KH 9 8.3 B 8.3 (B) 12/08/2014
44 Hệ thống tự động thủy khí 6 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2014
45 CADD2 (CT CLC) 8 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2014
46 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2014
47 Đồ gá 6.5 7 B 7 (B) 04/07/2014
48 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 06/07/2014
49 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
50 Thiết kế khuôn (CT CLC) 4 5.5 C 5.5 (C) 29/12/2014
51 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
52 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 8.2 B 8.2 (B) 26/12/2014
53 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2015
54 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2015
55 Đồ án công nghệ CTM 7.5 B 7.5 (B)
56 Các phương pháp gia công tiên tiến (CT CLC) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 22/12/2014
57 Công nghệ chế tạo máy 2 (CT CLC) 6 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2014
58 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
59 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo