1
|
0641020218
|
Nguyễn Đức
Anh
|
4
|
|
|
2
|
0641010102
|
Đồng Đức
Bình
|
8.5
|
|
|
3
|
0641030293
|
Hà Trọng
Chiều
|
9
|
|
|
4
|
0641040127
|
Tô Mạnh
Cường
|
9
|
|
|
5
|
0641020107
|
Nguyễn Hữu
Đại
|
9
|
|
|
6
|
0641010276
|
Vũ Văn
Đạt
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
0641010190
|
Lê Tân
Diện
|
8
|
|
|
8
|
0641010042
|
Nguyễn Văn
Điệp
|
8.5
|
|
|
9
|
0641010313
|
Nguyễn Ngọc
Dũng
|
8
|
|
|
10
|
0641030101
|
Nguyễn Văn
Hải
|
8
|
|
|
11
|
0641010238
|
Trần Ngọc
Hanh
|
8
|
|
|
12
|
0641010104
|
Nguyễn Mạnh
Hoàn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
0641020185
|
Nguyễn Văn
Học
|
8
|
|
|
14
|
0641010283
|
Phạm Thái
Hưng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
0641020070
|
Nguyễn Xuân
Huy
|
9
|
|
|
16
|
0641020147
|
Nguyễn Văn
Kháng
|
5
|
|
|
17
|
0641010251
|
Đoàn Bá
Kiên
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
0641020182
|
Nguyễn Đức
Mạnh
|
8
|
|
|
19
|
0641010302
|
Nguyễn Sỹ
Mạnh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
0641020116
|
Nguyễn Đức
Nam
|
6.5
|
|
|
21
|
0641010310
|
Nguyễn Văn
Ngọc
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
0641040092
|
Nguyễn Văn
Nguyện
|
7
|
|
|
23
|
0641010034
|
Nguyễn Hoàng
Phong
|
8.5
|
|
|
24
|
0641010319
|
Ninh Đức
Quý
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
0641010299
|
Trần Văn
Quyết
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
0641010110
|
Lê Trí
Thành
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
0641010013
|
Đỗ Hoành Khánh
Thiện
|
5.5
|
|
|
28
|
0641030314
|
Phạm Ngọc
Thu
|
0
|
7
|
|
29
|
0641020140
|
Bùi Duy
Tiến
|
8.5
|
|
|
30
|
0641010281
|
Đỗ Minh
Tôn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|