Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Kháng
Mã sinh viên: 0641020147
Lớp: ĐH CNKT CK CLC1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4 5.2 D 5.2 (D) 15/03/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 5 6.2 C 6.2 (C) 22/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 8 8.3 B 8.3 (B) 02/03/2012
4 Vật lý 1 8 8.7 A 8.7 (A) 07/03/2012
5 Tiếng Anh CLC 1 6 6.6 C 6.6 (C) 21/03/2012
6 Thực tập cắt gọt 0 8.5 A 8.5 (A)
7 Cơ lý thuyết (CLC) 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 04/09/2012 03/10/2012
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 6 C 6 (C) 24/09/2012
9 Kiến tập 1 (CT CLC) 0 8 B 8 (B)
10 Hóa học 1 3 4.4 D 4.4 (D) 04/09/2012
11 Nhập môn tin học (CT CLC) 7 7.5 B 7.5 (B) 11/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 06/09/2012 08/10/2012
13 Tiếng Anh CLC 2 7 7.3 B 7.3 (B) 28/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6 C 6 (C) 16/01/2013
15 Tiếng Anh CLC 3 6 6.6 C 6.6 (C) 21/01/2013
16 Quy hoạch tuyến tính 6 7 B 7 (B) 07/01/2013
17 Nguyên lý máy (CLC) 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2013
18 Dung sai và kỹ thuật đo (CLC) 3 4.6 D 4.6 (D) 12/01/2013
19 Phương trình vi phân (CT CLC) 6 6.8 C 6.8 (C) 22/01/2013
20 Sức bền vật liệu (CT CLC) 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 20/01/2013 22/02/2013
21 Quá trình sản xuất cơ khí (CT CLC) 8 B 8 (B)
22 Sức bền vật liệu (CT CLC) 4 4.8 D 4.8 (D) 05/01/2014
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 04/07/2013
24 Tiếng Anh CLC 4 7 7 B 7 (B) 30/07/2013
25 Nguyên lý cắt (CT CLC) 4 5.7 C 5.7 (C) 26/07/2013
26 CADD (CT CLC) 7 7.2 B 7.2 (B) 15/07/2013
27 Kiến tập 2 (CT CLC) 8 B 8 (B)
28 Chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 24/07/2013
29 Kỹ thuật điện 8 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2013
30 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
31 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 10/01/2014
32 An toàn và môi trường công nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8.5 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2014
34 Máy cắt (CT CLC) 8 8 B 8 (B) 26/12/2013
35 Ứng dụng công nghệ tiên tiến trong thiết kế vào chế tạo sản phẩm (CT CLC) 8.5 A 8.5 (A)
36 Cơ sở hệ thống tự động 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 02/01/2014 24/01/2014
37 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.7 B 7.7 (B) 09/01/2014
38 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 11/01/2014
39 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
40 Công nghệ chế tạo máy 1 (CT CLC) 4 5.4 D 5.4 (D) 22/06/2014
41 Phương pháp nghiên cứu KH 9 8.3 B 8.3 (B) 12/08/2014
42 Hệ thống tự động thủy khí 4 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2014
43 CADD2 (CT CLC) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 11/07/2014
44 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 16/06/2014
45 Đồ gá 3 4.8 D 4.8 (D) 04/07/2014
46 Công nghệ CNC 7 7 B 7 (B) 06/07/2014
47 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
48 Thiết kế khuôn (CT CLC) 4 5.5 C 5.5 (C) 29/12/2014
49 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
50 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2014
51 Công nghệ CAD/ CAM 2 6.5 3.8 6.8 F C 6.8 (C) 15/01/2015 02/02/2015
52 Tự động hóa quá trình sản xuất 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2015
53 Đồ án công nghệ CTM 7.5 B 7.5 (B)
54 Các phương pháp gia công tiên tiến (CT CLC) 8 8.2 B 8.2 (B) 22/12/2014
55 Công nghệ chế tạo máy 2 (CT CLC) 3.5 5.2 D 5.2 (D) 28/12/2014
56 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
57 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo