Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Mạnh
Mã sinh viên: 0641020182
Lớp: ĐH CNKT CK CLC1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 6.9 C 6.9 (C) 15/03/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 1 4 3.6 5.6 F C 5.6 (C) 22/03/2012 10/04/2012
3 Toán ứng dụng 1 4 5.3 D 5.3 (D) 02/03/2012
4 Vật lý 1 10 9.8 A 9.8 (A) 07/03/2012
5 Tiếng Anh CLC 1 0 0 F (I) 21/03/2012
6 Thực tập cắt gọt 0 8.5 A 8.5 (A)
7 Toán cao cấp 1 (100301) I (I)
8 Tiếng Anh CLC 1 6 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2013
9 Cơ lý thuyết (CLC) 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 04/09/2012 03/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 24/09/2012 11/10/2012
11 Kiến tập 1 (CT CLC) 0 8 B 8 (B)
12 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 04/09/2012
13 Nhập môn tin học (CT CLC) 6 7.2 B 7.2 (B) 11/09/2012
14 Toán ứng dụng 2 7 7.5 B 7.5 (B) 06/09/2012
15 Tiếng Anh CLC 2 0 0 F (I)
16 Tiếng Anh CLC 2 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 20/07/2014 18/08/2014
17 Sức bền vật liệu (CT CLC) 6 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2014
18 Tiếng Anh CLC 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2015
19 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 16/01/2013 01/02/2013
20 Tiếng Anh CLC 3 ** ** ** ** ** ** ** 21/01/2013 22/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Quy hoạch tuyến tính 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2013
22 Nguyên lý máy (CLC) 7 7.1 B 7.1 (B) 18/01/2013
23 Dung sai và kỹ thuật đo (CLC) 6 6.6 C 6.6 (C) 12/01/2013
24 Phương trình vi phân (CT CLC) 8 8.2 B 8.2 (B) 22/01/2013
25 Sức bền vật liệu (CT CLC) 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 20/01/2013 22/02/2013
26 Quá trình sản xuất cơ khí (CT CLC) 8 B 8 (B)
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 04/07/2013 15/08/2013
28 Tiếng Anh CLC 4 5 5.7 C 5.7 (C) 30/07/2013
29 Nguyên lý cắt (CT CLC) 4 5.7 C 5.7 (C) 26/07/2013
30 CADD (CT CLC) 6 6.3 C 6.3 (C) 15/07/2013
31 Kiến tập 2 (CT CLC) 7 B 7 (B)
32 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 24/07/2013
33 Kỹ thuật điện 9 8.8 A 8.8 (A) 07/07/2013
34 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
35 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.8 C 5.8 (C) 10/01/2014
36 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 29/12/2013
37 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2014
38 Máy cắt (CT CLC) 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 26/12/2013 20/01/2014
39 Ứng dụng công nghệ tiên tiến trong thiết kế vào chế tạo sản phẩm (CT CLC) 9 A 9 (A)
40 Cơ sở hệ thống tự động 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 02/01/2014 24/01/2014
41 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.3 B 8.3 (B) 09/01/2014
42 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.3 B 8.3 (B) 11/01/2014
43 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
44 Công nghệ chế tạo máy 1 (CT CLC) 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 22/06/2014 29/07/2014
45 Phương pháp nghiên cứu KH 9 8.3 B 8.3 (B) 12/08/2014
46 Hệ thống tự động thủy khí 3 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2014
47 CADD2 (CT CLC) 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
48 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7 B 7 (B) 16/06/2014
49 Đồ gá 2 4 D 4 (D) 24/07/2014 ĐPK
50 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 06/07/2014
51 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
52 Các phương pháp gia công tiên tiến (CT CLC) 7 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2014
53 Công nghệ chế tạo máy 2 (CT CLC) 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 28/12/2014 29/01/2015
54 Thiết kế khuôn (CT CLC) 6 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2014
55 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
56 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 26/12/2014 27/01/2015
57 Công nghệ CAD/ CAM 4 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2015
58 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2015
59 Đồ án công nghệ CTM 6.5 C 6.5 (C)
60 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
61 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
62 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
63 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 09/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Toán ứng dụng 1 ** ** ** ** ** ** ** 08/02/2015 21/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo