1
|
Vật liệu học
|
6
|
|
6.9
|
|
C
|
|
6.9 (C)
|
15/03/2012
|
|
|
2
|
Hình họa (Cơ khí) - CLC
|
1
|
4
|
3.6
|
5.6
|
F
|
C
|
5.6 (C)
|
22/03/2012
|
10/04/2012
|
|
3
|
Toán ứng dụng 1
|
4
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
02/03/2012
|
|
|
4
|
Vật lý 1
|
10
|
|
9.8
|
|
A
|
|
9.8 (A)
|
07/03/2012
|
|
|
5
|
Tiếng Anh CLC 1
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
21/03/2012
|
|
|
6
|
Thực tập cắt gọt
|
0
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
7
|
Toán cao cấp 1 (100301)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Tiếng Anh CLC 1
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
19/03/2013
|
|
|
9
|
Cơ lý thuyết (CLC)
|
0
|
4
|
2.6
|
5.2
|
F
|
D
|
5.2 (D)
|
04/09/2012
|
03/10/2012
|
|
10
|
Vẽ kỹ thuật (Cơ khí)
|
0
|
5
|
2.8
|
6.1
|
F
|
C
|
6.1 (C)
|
24/09/2012
|
11/10/2012
|
|
11
|
Kiến tập 1 (CT CLC)
|
0
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
12
|
Hóa học 1
|
4
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
04/09/2012
|
|
|
13
|
Nhập môn tin học (CT CLC)
|
6
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
11/09/2012
|
|
|
14
|
Toán ứng dụng 2
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
06/09/2012
|
|
|
15
|
Tiếng Anh CLC 2
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Tiếng Anh CLC 2
|
0
|
6
|
2.5
|
6.5
|
F
|
C
|
6.5 (C)
|
20/07/2014
|
18/08/2014
|
|
17
|
Sức bền vật liệu (CT CLC)
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
05/01/2014
|
|
|
18
|
Tiếng Anh CLC 3
|
5.5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
05/01/2015
|
|
|
19
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
0
|
5
|
2.7
|
6
|
F
|
C
|
6 (C)
|
16/01/2013
|
01/02/2013
|
|
20
|
Tiếng Anh CLC 3
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
21/01/2013
|
22/02/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
Quy hoạch tuyến tính
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
07/01/2013
|
|
|
22
|
Nguyên lý máy (CLC)
|
7
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
18/01/2013
|
|
|
23
|
Dung sai và kỹ thuật đo (CLC)
|
6
|
|
6.6
|
|
C
|
|
6.6 (C)
|
12/01/2013
|
|
|
24
|
Phương trình vi phân (CT CLC)
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
22/01/2013
|
|
|
25
|
Sức bền vật liệu (CT CLC)
|
0
|
2
|
2.8
|
4.2
|
F
|
D
|
4.2 (D)
|
20/01/2013
|
22/02/2013
|
|
26
|
Quá trình sản xuất cơ khí (CT CLC)
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
27
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
0
|
5
|
2.7
|
6
|
F
|
C
|
6 (C)
|
04/07/2013
|
15/08/2013
|
|
28
|
Tiếng Anh CLC 4
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
30/07/2013
|
|
|
29
|
Nguyên lý cắt (CT CLC)
|
4
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
26/07/2013
|
|
|
30
|
CADD (CT CLC)
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
15/07/2013
|
|
|
31
|
Kiến tập 2 (CT CLC)
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
32
|
Chi tiết máy
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
24/07/2013
|
|
|
33
|
Kỹ thuật điện
|
9
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
07/07/2013
|
|
|
34
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
35
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
6
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
10/01/2014
|
|
|
36
|
An toàn và môi trường công nghiệp
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
29/12/2013
|
|
|
37
|
Tiếng Anh chuyên ngành (CK)
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
14/01/2014
|
|
|
38
|
Máy cắt (CT CLC)
|
0
|
5
|
3
|
6.3
|
F
|
C
|
6.3 (C)
|
26/12/2013
|
20/01/2014
|
|
39
|
Ứng dụng công nghệ tiên tiến trong thiết kế vào chế tạo sản phẩm (CT CLC)
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
40
|
Cơ sở hệ thống tự động
|
0
|
4
|
2.7
|
5.3
|
F
|
D
|
5.3 (D)
|
02/01/2014
|
24/01/2014
|
|
41
|
Thủy lực đại cương (Cơ khí)
|
8
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
09/01/2014
|
|
|
42
|
Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản
|
8
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
11/01/2014
|
|
|
43
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
1
|
|
F
|
|
1 (F)
|
|
|
|
44
|
Công nghệ chế tạo máy 1 (CT CLC)
|
0
|
4
|
2.5
|
5.2
|
F
|
D
|
5.2 (D)
|
22/06/2014
|
29/07/2014
|
|
45
|
Phương pháp nghiên cứu KH
|
9
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
12/08/2014
|
|
|
46
|
Hệ thống tự động thủy khí
|
3
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
27/06/2014
|
|
|
47
|
CADD2 (CT CLC)
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
11/07/2014
|
|
|
48
|
Công nghệ xử lý vật liệu
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
16/06/2014
|
|
|
49
|
Đồ gá
|
2
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
24/07/2014
|
|
ĐPK
|
50
|
Công nghệ CNC
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
06/07/2014
|
|
|
51
|
Thực tập nguội
|
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
|
|
|
52
|
Các phương pháp gia công tiên tiến (CT CLC)
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
22/12/2014
|
|
|
53
|
Công nghệ chế tạo máy 2 (CT CLC)
|
0
|
5
|
2.8
|
6.2
|
F
|
C
|
6.2 (C)
|
28/12/2014
|
29/01/2015
|
|
54
|
Thiết kế khuôn (CT CLC)
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
29/12/2014
|
|
|
55
|
Thực tập CNC
|
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
|
|
|
56
|
Tổ chức và quản lý sản xuất
|
0
|
8
|
2.7
|
8
|
F
|
B
|
8 (B)
|
26/12/2014
|
27/01/2015
|
|
57
|
Công nghệ CAD/ CAM
|
4
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
15/01/2015
|
|
|
58
|
Tự động hóa quá trình sản xuất
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
07/01/2015
|
|
|
59
|
Đồ án công nghệ CTM
|
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
|
|
|
60
|
Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK)
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
61
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
62
|
Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
63
|
Vẽ kỹ thuật
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
09/02/2015
|
03/03/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
64
|
Toán ứng dụng 1
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
08/02/2015
|
21/02/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|