Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Tân Diện
Mã sinh viên: 0641010190
Lớp: ĐH CNKT CK CLC1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 7 7.2 B 7.2 (B) 15/03/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 1 3 3.4 4.8 F D 4.8 (D) 22/03/2012 10/04/2012
3 Toán ứng dụng 1 7 7.7 B 7.7 (B) 02/03/2012
4 Vật lý 1 10 10 A 10 (A) 07/03/2012
5 Tiếng Anh CLC 1 7 7.6 B 7.6 (B) 21/03/2012
6 Thực tập cắt gọt 0 8.5 A 8.5 (A)
7 Cơ lý thuyết (CLC) 0 5 3.2 6.6 F C 6.6 (C) 04/09/2012 03/10/2012
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 7.9 B 7.9 (B) 24/09/2012
9 Kiến tập 1 (CT CLC) 0 9 A 9 (A)
10 Hóa học 1 7 7.4 B 7.4 (B) 04/09/2012
11 Nhập môn tin học (CT CLC) 9 9 A 9 (A) 11/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 06/09/2012 08/10/2012
13 Tiếng Anh CLC 2 7 7.7 B 7.7 (B) 28/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.7 B 7.7 (B) 16/01/2013
15 Tiếng Anh CLC 3 8 8.3 B 8.3 (B) 22/02/2013 ĐPK
16 Quy hoạch tuyến tính 4 5.7 C 5.7 (C) 29/01/2013 ĐPK
17 Nguyên lý máy (CLC) 9 8.9 A 8.9 (A) 18/01/2013
18 Dung sai và kỹ thuật đo (CLC) 4 5.3 D 5.3 (D) 11/04/2013 ĐPK
19 Phương trình vi phân (CT CLC) 8 8 B 8 (B) 31/01/2013 ĐPK
20 Sức bền vật liệu (CT CLC) 5 6.2 C 6.2 (C) 20/01/2013
21 Quá trình sản xuất cơ khí (CT CLC) 8 B 8 (B)
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 04/07/2013
23 Tiếng Anh CLC 4 7 7 B 7 (B) 30/07/2013
24 Nguyên lý cắt (CT CLC) 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 26/07/2013 14/08/2013
25 CADD (CT CLC) 5 6 C 6 (C) 15/07/2013 ĐPK
26 Kiến tập 2 (CT CLC) 9 A 9 (A)
27 Chi tiết máy 5 6.2 C 6.2 (C) 24/07/2013
28 Kỹ thuật điện 6 6.8 C 6.8 (C) 22/07/2013 ĐPK
29 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
30 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 03/02/2014 ĐPK
31 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 29/12/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 9.5 9.6 A 9.6 (A) 14/01/2014
33 Máy cắt (CT CLC) 8 8.3 B 8.3 (B) 26/12/2013
34 Ứng dụng công nghệ tiên tiến trong thiết kế vào chế tạo sản phẩm (CT CLC) 9 A 9 (A)
35 Cơ sở hệ thống tự động 5.5 5.7 C 5.7 (C) 02/01/2014
36 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 9 A 9 (A) 09/01/2014
37 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 11/01/2014
38 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 09/12/2014
39 Công nghệ chế tạo máy 1 (CT CLC) 7 7.3 B 7.3 (B) 22/06/2014
40 Phương pháp nghiên cứu KH 9.5 9 A 9 (A) 12/08/2014
41 Hệ thống tự động thủy khí 5 6 C 6 (C) 27/06/2014
42 CADD2 (CT CLC) 8 8 B 8 (B) 11/07/2014
43 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.8 B 7.8 (B) 16/06/2014
44 Đồ gá 8.5 8.7 A 8.7 (A) 04/07/2014
45 Công nghệ CNC 7 7.5 B 7.5 (B) 06/07/2014
46 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
47 Đồ án công nghệ CTM 8 B 8 (B)
48 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2015
49 Các phương pháp gia công tiên tiến (CT CLC) 7 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2014
50 Thiết kế khuôn (CT CLC) 2 4.2 D 4.2 (D) 29/12/2014
51 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 7.9 B 7.9 (B) 26/12/2014
52 Công nghệ CAD/ CAM 7.5 8 B 8 (B) 15/01/2015
53 Công nghệ chế tạo máy 2 (CT CLC) 5 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2014
54 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
55 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
56 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo