Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Nam
Mã sinh viên: 0641020116
Lớp: ĐH CNKT CK CLC1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 6.4 C 6.4 (C) 15/03/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 5 5.2 D 5.2 (D) 22/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 02/03/2012 06/04/2012
4 Vật lý 1 5 6.2 C 6.2 (C) 07/03/2012
5 Tiếng Anh CLC 1 5 5.9 C 5.9 (C) 21/03/2012
6 Thực tập cắt gọt 0 8.2 B 8.2 (B)
7 Cơ lý thuyết (CLC) 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 04/09/2012 03/10/2012
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 0 F (I) 24/09/2012
9 Kiến tập 1 (CT CLC) 0 9 A 9 (A)
10 Hóa học 1 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 04/09/2012 10/10/2012
11 Nhập môn tin học (CT CLC) 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 11/09/2012 04/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 1 F 1 (F)
13 Tiếng Anh CLC 2 7 7.1 B 7.1 (B) 28/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** (I) 16/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tiếng Anh CLC 3 ** ** ** ** ** ** ** 21/01/2013 22/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Quy hoạch tuyến tính 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 07/01/2013 05/02/2013
17 Nguyên lý máy (CLC) ** ** ** ** ** ** ** 18/01/2013 02/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Dung sai và kỹ thuật đo (CLC) ** 0 ** 2.6 ** F 2.6 (F) 12/01/2013 05/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Phương trình vi phân (CT CLC) ** ** ** ** ** ** ** 22/01/2013 05/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Sức bền vật liệu (CT CLC) ** ** ** ** ** ** ** 20/01/2013 22/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Quá trình sản xuất cơ khí (CT CLC) 0 F (I)
22 Nguyên lý máy (CLC) 0 ** 1.7 ** F ** 1.7 (F) 08/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng Anh CLC 3 I (I)
24 Sức bền vật liệu (CT CLC) 5 6 C 6 (C) 05/01/2014
25 Quá trình sản xuất cơ khí (CT CLC) 8.5 A 8.5 (A)
26 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** 08/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 04/07/2013
28 Tiếng Anh CLC 4 7 6.9 C 6.9 (C) 30/07/2013
29 Nguyên lý cắt (CT CLC) 2 4.2 D 4.2 (D) 26/07/2013
30 CADD (CT CLC) ** ** ** (I) 15/07/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Kiến tập 2 (CT CLC) 8 B 8 (B)
32 Chi tiết máy 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 24/07/2013 11/08/2013
33 Kỹ thuật điện 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 07/07/2013 16/08/2013
34 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
35 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
36 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2013
37 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 ** 2.1 ** F ** ** 14/01/2014 18/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Máy cắt (CT CLC) ** ** ** ** 26/12/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Ứng dụng công nghệ tiên tiến trong thiết kế vào chế tạo sản phẩm (CT CLC) 9 A 9 (A)
40 Cơ sở hệ thống tự động ** ** ** ** ** ** ** 02/01/2014 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Thủy lực đại cương (Cơ khí) ** ** ** ** ** ** ** 09/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 11/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Công nghệ chế tạo máy 1 (CT CLC) ** ** ** ** 22/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Phương pháp nghiên cứu KH I (I)
45 Hệ thống tự động thủy khí I (I)
46 CADD2 (CT CLC) 5.5 6 C 6 (C) 11/07/2014
47 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7 B 7 (B) 16/06/2014
48 Đồ gá 0 ** 0 ** F ** ** 04/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Công nghệ CNC I (I)
50 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
51 Thiết kế khuôn (CT CLC) I (I)
52 Thực tập CNC 0 F (I)
53 Tổ chức và quản lý sản xuất ** ** ** (I) 26/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Công nghệ CAD/ CAM ** ** ** ** ** ** ** 15/01/2015 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Tự động hóa quá trình sản xuất I (I)
56 Đồ án công nghệ CTM 6.5 C 6.5 (C)
57 Các phương pháp gia công tiên tiến (CT CLC) I (I)
58 Công nghệ chế tạo máy 2 (CT CLC) I (I)
59 Công nghệ CAD/ CAM ** ** ** (I) 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Thiết kế khuôn (CT CLC) ** ** ** (I) 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Các phương pháp gia công tiên tiến (CT CLC) I (I)
62 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
63 Công nghệ chế tạo máy 2 (CT CLC) I (I)
64 Tự động hóa quá trình sản xuất ** ** ** (I) 26/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
66 Thực tập CNC 0 F (I)
67 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) 0 0 F (I) 19/05/2016
68 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo