Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Phú
Mã sinh viên: 0641010038
Lớp: ĐH CNKT CK 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4 5 D 5 (D) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5.1 D 5.1 (D) 01/03/2012
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 6 6.2 C 6.2 (C) 06/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 6 6.3 C 6.3 (C) 02/03/2012
5 Vật lý 1 10 9.5 A 9.5 (A) 05/03/2012
6 Tiếng anh 1 5 5.1 D 5.1 (D) 19/03/2012
7 Nguyên lý máy 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 28/08/2012 09/10/2012
8 Sức bền vật liệu 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 06/09/2012 05/10/2012
9 Thực tập cắt gọt 0 6.3 C 6.3 (C)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 ** 0 ** F ** ** 24/09/2012 11/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Hóa học 1 5 5.6 C 5.6 (C) 10/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 18/09/2012 08/10/2012
13 Tiếng anh 2 0 5 1.6 4.9 F D 4.9 (D) 15/10/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 8 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 16/01/2013 01/02/2013
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 18/01/2013
16 Tiếng anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 17/01/2013
17 Nhập môn tin học 6 5.2 D 5.2 (D) 22/01/2013
18 An toàn và môi trường công nghiệp 5 5.6 C 5.6 (C) 06/01/2013
19 Chi tiết máy 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 08/01/2013 02/02/2013
20 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.3 D 4.3 (D) 17/01/2013
21 Cơ sở hệ thống tự động 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 29/01/2013 25/02/2013
22 Tiếng anh 4 3.5 4.1 D 4.1 (D) 07/09/2013
23 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 31/08/2013 28/09/2013
24 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 22/08/2013 22/09/2013
25 Nguyên lý cắt 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 07/09/2013 01/10/2013
26 CADD I (I)
27 Quy hoạch tuyến tính 0 3 0.5 2.5 F F 2.5 (F) 09/09/2013 03/10/2013
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 27/08/2013
30 Tiếng anh 5 I (I)
31 Đồ gá ** ** ** ** ** ** ** 26/12/2013 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Công nghệ xử lý vật liệu ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 04/01/2014 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
34 Vật lý 2 I (I)
35 Máy cắt 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 03/01/2014 25/01/2014
36 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
37 Công nghệ CNC ** 7.5 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 07/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)
39 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
40 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 29/06/2014 08/08/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)
42 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
43 CADD I (I)
44 CIM/ FMS I (I)
45 Tự động hóa quá trình sản xuất ** ** ** ** 21/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Thực tập hàn 3.5 F 3.5 (F)
47 Thực tập CNC 0 F (I)
48 CIM/ FMS ** 2.5 ** 3.5 ** F 3.5 (F) 24/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Thực tập CNC 0 F (I)
50 Tự động hóa quá trình sản xuất ** 2.5 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 15/01/2015 01/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
52 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
53 Thực tập hàn 0 F (I)
54 PLC 9 7.5 B 7.5 (B) 22/05/2015
55 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 0 ** 2.5 ** F ** ** 20/05/2015 01/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Thực tập CNC nâng cao 6.5 C 6.5 (C)
57 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
58 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 6 C 6 (C) 18/08/2013
59 Quy hoạch tuyến tính 4 4.3 D 4.3 (D) 29/08/2015
60 Vật lý 2 3 5.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 26/08/2015 06/09/2015
61 Công nghệ chế tạo máy 1 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 03/09/2015 16/09/2015
62 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 01/09/2015
63 Đồ gá I (I)
64 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
65 Tiếng anh 5 I (I)
66 Vật lý 2 ** ** ** ** 29/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 04/09/2014 02/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 24/08/2013
69 Tiếng anh 5 I (I)
70 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
71 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 01/09/2015 23/09/2015
72 Vật lý 2 ** ** ** ** 24/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
73 CADD 3 4.2 D 4.2 (D) 28/08/2016
74 Tự động hóa quá trình sản xuất 0 1.2 F 1.2 (F) 14/09/2016
75 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 2 3.8 F 3.8 (F) 28/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo