Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Công nghệ chế tạo máy 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 5 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14030103080601 Lớp ưu tiên: ĐH CK 1_HKP
Trang       Từ 1 đến 30 của 42 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
1 0641010115 Đỗ Ngọc Anh 5.5
2 0641010116 Nguyễn Văn Chuyên 6.5
3 0641010226 Trần Như Cương 5
4 0641010233 Lê Đình Điểm 6.5
5 0641010423 Dương Chu Đức 5
6 0641010008 Hà Quang Đức 6.5
7 0641010081 Nguyễn Văn Dũng 4.5
8 0641010183 Lê Văn Dương 5
9 0641010406 Nguyễn Văn Dương 6.5
10 0641010259 Nguyễn Ngọc Ba Duy 6.5
11 0641010171 Hà Văn Giang
12 0641010397 Trần Sơn Hải 8.5
13 0641010404 Nguyễn Thế Hanh 6.5
14 0641010173 Lại Văn Hiệu 8
15 0641010021 Nguyễn Văn Hòa 6
16 0641010156 Lê Việt Hùng 5
17 0641010377 Nguyễn Thanh Hùng 5
18 0641010095 Bùi Văn Hưng
19 0641010080 Nguyễn Văn Lâm 5.5
20 0641010100 Nguyễn Đức Long
21 0541010234 Lê Thế Mạnh 5
22 0641010359 Ngô Quý Minh 4.5
23 0641010228 Đặng Đình Ngọc 5.5
24 0641010016 Đặng Trần Ngọc 7
25 0641010019 Nguỵ Xuân Ngọc 5.5
26 0641010038 Nguyễn Văn Phú
27 0641010230 Nguyễn Đăng Phước 5.5
28 0641010022 Mẫn Xuân Quyết 8
29 0641010208 Nguyễn Thế Sang 7
30 0641010043 Nguyễn Khắc Sáng 7
Trang       Từ 1 đến 30 của 42 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10