Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Dương
Mã sinh viên: 0641010183
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 6.9 C 6.9 (C) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 1 6 3.4 6.8 F C 6.8 (C) 16/03/2012 11/04/2012 ĐPK
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 4 5.2 D 5.2 (D) 04/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 5 5.7 C 5.7 (C) 04/03/2012
5 Vật lý 1 5 6.2 C 6.2 (C) 11/03/2012
6 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 19/03/2012
7 Nguyên lý máy 7 7.5 B 7.5 (B) 28/08/2012
8 Sức bền vật liệu 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 05/09/2012 08/10/2012
9 Thực tập cắt gọt 0 8.8 A 8.8 (A)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 24/09/2012 10/10/2012
11 Hóa học 1 8 8.3 B 8.3 (B) 10/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 3 4.3 D 4.3 (D) 09/09/2012
13 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2013
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 18/01/2013
16 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2013
17 Nhập môn tin học 10 9.5 A 9.5 (A) 22/01/2013
18 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.4 B 7.4 (B) 06/01/2013
19 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2013
20 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6.2 C 6.2 (C) 17/01/2013
21 Cơ sở hệ thống tự động 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 29/01/2013 25/02/2013
22 Tiếng anh 4 4 4.2 D 4.2 (D) 07/09/2013
23 Kỹ thuật điện-điện tử 5 6 C 6 (C) 31/08/2013
24 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2013
25 Nguyên lý cắt 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 07/09/2013 01/10/2013
26 CADD 3 4.2 D 4.2 (D) 16/09/2013
27 Quy hoạch tuyến tính 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 09/09/2013 03/10/2013
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2013
30 Tiếng anh 5 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 04/01/2014 10/02/2014
31 Đồ gá 4 4.7 D 4.7 (D) 26/12/2013
32 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2014
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2014
34 Vật lý 2 7 7.5 B 7.5 (B) 19/01/2014
35 Máy cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2014
36 Công nghệ chế tạo máy 1 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 17/01/2014 17/02/2014
37 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6.5 6.9 C 6.9 (C) 23/06/2014
38 Công nghệ CNC ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 07/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.5 C 6.5 (C) 05/07/2014
40 Công nghệ chế tạo máy 2 ** 0 ** 1.9 ** F 1.9 (F) 25/06/2014 07/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 21/06/2014 01/08/2014
42 Tự động hóa quá trình sản xuất 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2015
43 Đồ án công nghệ CTM 3.5 F 3.5 (F)
44 CIM/ FMS 7 7 B 7 (B) 24/12/2014
45 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
46 Công nghệ CAD/ CAM 1 6 3.2 6.6 F C 6.6 (C) 15/01/2015 02/02/2015
47 Thực tập hàn 8.8 A 8.8 (A)
48 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
49 PLC 10 9.7 A 9.7 (A) 22/05/2015
50 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 20/05/2015 01/06/2015
51 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
52 Thực tập CNC nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
53 Sức bền vật liệu 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 02/03/2014 15/03/2014
54 Tiếng anh 4 6.5 7 B 7 (B) 02/03/2014
55 Toán ứng dụng 2 7 7 B 7 (B) 07/03/2013
56 Công nghệ chế tạo máy 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/08/2014
57 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
58 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.8 C 5.8 (C) 11/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo