Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Hưng
Mã sinh viên: 0641010095
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 6.2 C 6.2 (C) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5 D 5 (D) 01/03/2012
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 3 8 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 01/03/2012 10/04/2012
4 Toán ứng dụng 1 6 6.2 C 6.2 (C) 04/03/2012
5 Vật lý 1 8 8.5 A 8.5 (A) 11/03/2012
6 Tiếng anh 1 5 6.1 C 6.1 (C) 19/03/2012
7 Nguyên lý máy 8 8 B 8 (B) 28/08/2012
8 Sức bền vật liệu 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 04/09/2012 05/10/2012
9 Thực tập cắt gọt 0 6.5 C 6.5 (C)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 24/09/2012 10/10/2012
11 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 10/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 9 1.8 7.8 F B 7.8 (B) 18/09/2012 10/10/2012
13 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/09/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2013
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 7.5 B 7.5 (B) 18/01/2013
17 Nhập môn tin học 9 8.7 A 8.7 (A) 22/01/2013
18 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2013
19 Chi tiết máy 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 05/01/2013 02/02/2013
20 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 17/01/2013
21 Cơ sở hệ thống tự động 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 29/01/2013 25/02/2013
22 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2013
23 Kỹ thuật điện-điện tử 4 4.5 D 4.5 (D) 31/08/2013
24 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 6.8 C 6.8 (C) 22/08/2013
25 Nguyên lý cắt 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 07/09/2013 01/10/2013
26 CADD I (I)
27 Quy hoạch tuyến tính 0 4 1 3.7 F F 3.7 (F) 09/09/2013 03/10/2013
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 Đồ án chi tiết máy 6.5 C 6.5 (C)
30 Tiếng anh 4 9 8.1 B 8.1 (B) 07/09/2013
31 Máy cắt 1 2 3.1 3.8 F F 3.8 (F) 28/12/2014 29/01/2015
32 Tiếng anh 5 7.5 7.4 B 7.4 (B) 04/01/2014
33 Đồ gá 3.5 4.7 D 4.7 (D) 26/12/2013
34 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7 B 7 (B) 04/01/2014
35 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
36 Vật lý 2 5.5 5.5 C 5.5 (C) 19/01/2014
37 Máy cắt I (I)
38 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5 D 5 (D) 17/01/2014
39 Tổ chức và quản lý sản xuất ** 9 ** 8.7 ** A 8.7 (A) 29/06/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Công nghệ chế tạo máy 2 0 2.5 2.1 3.8 F F 3.8 (F) 25/06/2014 07/08/2014
41 Công nghệ gia công áp lực 8 7.5 B 7.5 (B) 06/07/2014
42 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) ** ** ** ** ** ** ** 23/06/2014 15/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Công nghệ CNC 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 07/07/2014 14/08/2014
44 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 6.9 C 6.9 (C) 13/07/2015
46 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)
47 Công nghệ CAD/ CAM 8 7.6 B 7.6 (B) 15/01/2016
48 Tự động hóa quá trình sản xuất 5.5 6 C 6 (C) 15/01/2015
49 Thực tập hàn 7.9 B 7.9 (B)
50 Công nghệ CAD/ CAM ** ** ** ** 15/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Thực tập CNC 7.8 B 7.8 (B)
52 Hệ thống tự động thủy khí I (I)
53 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
54 CADD I (I)
55 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.7 C 5.7 (C) 18/05/2016
56 Thực tập CNC nâng cao 8 B 8 (B)
57 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
58 Hệ thống tự động thủy khí 4 4.3 D 4.3 (D) 20/05/2015
59 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
60 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.3 D 4.3 (D) 20/05/2015
61 PLC 7 6.8 C 6.8 (C) 22/05/2015
62 Đồ án công nghệ CTM 3 F 3 (F)
63 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** (I) 03/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** (I) 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** ** 25/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 CADD 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 05/03/2014 25/03/2014
67 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** 10 ** 9 ** A 9 (A) 12/03/2013 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Sức bền vật liệu 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 10/03/2013 26/03/2013
69 Đồ gá I (I)
70 Máy cắt 4 4.6 D 4.6 (D) 01/09/2015
71 Quy hoạch tuyến tính 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 04/09/2015 17/09/2015
72 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
73 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
74 Đồ án công nghệ CTM 4.5 D 4.5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo