Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thế Sang
Mã sinh viên: 0641010208
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 1 4 3.4 5.4 F D 5.4 (D) 15/03/2012 06/04/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 1 5 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 01/03/2012 11/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 1 6 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 04/03/2012 10/04/2012
4 Toán ứng dụng 1 4 5 D 5 (D) 04/03/2012
5 Vật lý 1 5 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2012
6 Tiếng anh 1 6 6 C 6 (C) 19/03/2012
7 Nguyên lý máy 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 28/08/2012 11/10/2012
8 Sức bền vật liệu 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 05/09/2012 08/10/2012
9 Thực tập cắt gọt 0 8.5 A 8.5 (A)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 3.2 4.6 F D 4.6 (D) 24/09/2012 10/10/2012
11 Hóa học 1 6 6.9 C 6.9 (C) 10/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 09/09/2012 10/10/2012
13 Tiếng anh 2 4 5.3 D 5.3 (D) 28/09/2012
14 Dao động kỹ thuật 5.5 4.9 D 4.9 (D) 24/08/2015
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 5 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 16/01/2013 01/02/2013
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2013
17 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 22/01/2013
18 An toàn và môi trường công nghiệp 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 06/01/2013 01/02/2013
19 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 01/01/2013
20 Dung sai và kỹ thuật đo 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 17/01/2013 05/02/2013
21 Cơ sở hệ thống tự động 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 29/01/2013 25/02/2013
22 Kỹ thuật điện-điện tử 3 4.7 D 4.7 (D) 31/08/2013
23 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 22/08/2013 22/09/2013
24 Nguyên lý cắt 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 07/09/2013 01/10/2013
25 CADD I (I)
26 Quy hoạch tuyến tính 0 0.5 2.3 2.7 F F 2.7 (F) 09/09/2013 03/10/2013
27 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 27/08/2013 26/09/2013
29 Quy hoạch tuyến tính I (I)
30 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
31 Tiếng anh 5 4.5 5.3 D 5.3 (D) 24/01/2014 ĐPK
32 Đồ gá 1 4.5 2.7 5 F D 5 (D) 26/12/2013 24/01/2014
33 Công nghệ xử lý vật liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 04/01/2014
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 13/01/2014 17/02/2014
35 Vật lý 2 6.5 7.2 B 7.2 (B) 17/02/2014 ĐPK
36 Máy cắt 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 03/01/2014 25/01/2014
37 Công nghệ chế tạo máy 1 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 17/01/2014 17/02/2014
38 Công nghệ CNC 0 3.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 07/07/2014 14/08/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6.5 6.2 C 6.2 (C) 23/06/2014
40 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 6 2 6 F C 6 (C) 05/07/2014 11/08/2014
41 Công nghệ chế tạo máy 2 0 1 1.7 2.4 F F 2.4 (F) 25/06/2014 07/08/2014
42 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 21/06/2014 01/08/2014
43 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 24/06/2015 05/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Tự động hóa quá trình sản xuất 4 5.2 D 5.2 (D) 19/01/2015 ĐPK
45 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
46 CIM/ FMS 6.5 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2014
47 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
48 Công nghệ CAD/ CAM 0 3.5 2.2 4.6 F D 4.6 (D) 15/01/2015 02/02/2015
49 Thực tập hàn 6.8 C 6.8 (C)
50 CADD 0 3 2 4 F D 4 (D) 15/01/2015 05/02/2015
51 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
52 PLC 5 5.7 C 5.7 (C) 22/05/2015
53 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
54 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 20/05/2015 01/06/2015
55 Thực tập CNC nâng cao 6.5 C 6.5 (C)
56 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7 B 7 (B)
57 Sức bền vật liệu 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 02/03/2014 15/03/2014
58 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
59 Quy hoạch tuyến tính 7 7.2 B 7.2 (B) 06/02/2015
60 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
61 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 06/03/2013
62 Vật liệu học 7 7.4 B 7.4 (B) 12/03/2013
63 Tiếng anh 4 3 5 3.7 5 F D 5 (D) 30/09/2013 30/09/2013
64 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
65 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 6.2 C 6.2 (C) 04/09/2014
66 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.1 B 7.1 (B) 11/02/2015
67 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo