Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Đình Ngọc
Mã sinh viên: 0641010228
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3 4.9 D 4.9 (D) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 7 7.2 B 7.2 (B) 01/03/2012
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 04/03/2012 10/04/2012
4 Toán ứng dụng 1 5 6.3 C 6.3 (C) 04/03/2012
5 Vật lý 1 5 6.2 C 6.2 (C) 11/03/2012
6 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 19/03/2012
7 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2012
8 Sức bền vật liệu 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 05/09/2012 08/10/2012
9 Thực tập cắt gọt 0 8.5 A 8.5 (A)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.9 C 5.9 (C) 24/09/2012
11 Hóa học 1 6 6.8 C 6.8 (C) 10/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 3 4.2 D 4.2 (D) 09/09/2012
13 Tiếng anh 2 5 6 C 6 (C) 28/09/2012
14 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 18/01/2013
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.6 C 5.6 (C) 16/01/2013
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 18/01/2013 02/02/2013
17 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 22/01/2013
18 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.1 B 7.1 (B) 06/01/2013
19 Chi tiết máy 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 01/01/2013 02/02/2013
20 Dung sai và kỹ thuật đo 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 17/01/2013 05/02/2013
21 Cơ sở hệ thống tự động 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 29/01/2013 25/02/2013
22 Tiếng anh 4 5 5.4 D 5.4 (D) 07/09/2013
23 Kỹ thuật điện-điện tử ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 31/08/2013 28/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.2 B 7.2 (B) 22/08/2013
25 Nguyên lý cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
26 CADD 2.5 4.5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 16/09/2013 08/10/2013
27 Quy hoạch tuyến tính 8 7.7 B 7.7 (B) 09/09/2013
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 27/08/2013
30 Đồ gá 2 ** 1.3 ** F ** 1.3 (F) 26/12/2013 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7 B 7 (B) 04/01/2014
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 4.5 4.7 I D 4.7 (D) 17/02/2014
33 Vật lý 2 6 6.8 C 6.8 (C) 19/01/2014
34 Máy cắt 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 03/01/2014 25/01/2014
35 Công nghệ chế tạo máy 1 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 17/01/2014 17/02/2014
36 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 7.6 B 7.6 (B) 23/06/2014
38 Công nghệ CNC 7 7 B 7 (B) 07/07/2014
39 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.5 C 6.5 (C) 05/07/2014
40 Công nghệ chế tạo máy 2 3 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 25/06/2014 07/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 6 6.5 C 6.5 (C) 21/06/2014
42 Công nghệ CAD/ CAM 3 4.4 D 4.4 (D) 15/01/2015
43 Thực tập hàn 7.9 B 7.9 (B)
44 Tự động hóa quá trình sản xuất 4.5 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2015
45 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
46 CIM/ FMS 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 24/12/2014 29/01/2015
47 Thực tập CNC 7.8 B 7.8 (B)
48 Thực tập CNC nâng cao 9 A 9 (A)
49 PLC 5 5.7 C 5.7 (C) 22/05/2015
50 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 4 5 D 5 (D) 20/05/2015
51 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
52 Đồ án công nghệ CTM 4.5 D 4.5 (D)
53 Vật liệu học 7 7 B 7 (B) 20/08/2013
54 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
55 Toán ứng dụng 2 4 5.3 D 5.3 (D) 07/03/2013
56 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
57 Đồ gá 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 02/09/2014 02/10/2014
58 Tiếng anh 5 5 5.6 C 5.6 (C) 24/08/2013
59 Công nghệ chế tạo máy 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 11/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo