Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Hiếu
Mã sinh viên: 0641010090
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4 5.4 D 5.4 (D) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 1 5 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 01/03/2012 11/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 4 5.2 D 5.2 (D) 01/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 5 6.2 C 6.2 (C) 04/03/2012
5 Vật lý 1 9 9 A 9 (A) 11/03/2012
6 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 19/03/2012
7 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2012
8 Sức bền vật liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 04/09/2012
9 Thực tập cắt gọt 0 7.8 B 7.8 (B)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 3 3 5 F D 5 (D) 24/09/2012 10/10/2012
11 Hóa học 1 7 7.1 B 7.1 (B) 10/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 18/09/2012 10/10/2012
13 Tiếng anh 2 7 7.4 B 7.4 (B) 28/09/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.1 C 6.1 (C) 16/01/2013
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2013
17 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2013
18 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2013
19 An toàn và môi trường công nghiệp 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 06/01/2013 01/02/2013
20 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2013
21 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.2 D 5.2 (D) 17/01/2013
22 Cơ sở hệ thống tự động 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 29/01/2013 25/02/2013
23 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2013
24 Kỹ thuật điện-điện tử 4 4.7 D 4.7 (D) 31/08/2013
25 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 5.7 C 5.7 (C) 22/08/2013
26 Nguyên lý cắt 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 07/09/2013 01/10/2013
27 CADD 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 16/09/2013 08/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Quy hoạch tuyến tính 9 7.7 B 7.7 (B) 09/09/2013
29 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
30 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
31 Tiếng anh 5 7 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2014
32 Đồ gá 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 26/12/2013 24/01/2014
33 Công nghệ xử lý vật liệu 5.5 6 C 6 (C) 04/01/2014
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 13/01/2014 17/02/2014
35 Vật lý 2 7 6.5 C 6.5 (C) 19/01/2014
36 Máy cắt 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 03/01/2014 25/01/2014
37 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.3 C 6.3 (C) 17/01/2014
38 Công nghệ chế tạo máy 2 ** ** ** ** ** ** ** 24/06/2015 09/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 29/06/2014 08/08/2014
40 Công nghệ chế tạo máy 2 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 25/06/2014 07/08/2014
41 Công nghệ gia công áp lực 7.5 7.7 B 7.7 (B) 06/07/2014
42 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.4 B 7.4 (B) 23/06/2014
43 Công nghệ CNC 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 07/07/2014 14/08/2014
44 Thực tập hàn 8.4 B 8.4 (B)
45 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.6 C 6.6 (C) 15/01/2015
46 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
47 Hệ thống tự động thủy khí 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 26/12/2014 29/01/2015
48 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
49 Tự động hóa quá trình sản xuất 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 15/01/2015 01/02/2015
50 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
51 Thực tập CNC nâng cao 7 B 7 (B)
52 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 20/05/2015 01/06/2015
53 PLC 10 9.2 A 9.2 (A) 22/05/2015
54 Hệ thống tự động thủy khí 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 20/05/2015 30/05/2015
55 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
56 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.3 B 7.3 (B) 18/05/2016
57 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 8 8 B 8 (B) 01/03/2014
58 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7 B 7 (B) 30/08/2014
59 Vật liệu học 8 8.2 B 8.2 (B) 20/08/2013
60 CADD 4 4.7 D 4.7 (D) 05/03/2014
61 Nguyên lý cắt 6 6.6 C 6.6 (C) 26/02/2014
62 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
63 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo