Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Văn Quỳnh
Mã sinh viên: 0641010107
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4 5.6 C 5.6 (C) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 01/03/2012 11/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 1 8 3 7.7 F B 7.7 (B) 01/03/2012 10/04/2012
4 Toán ứng dụng 1 5 5.7 C 5.7 (C) 04/03/2012
5 Vật lý 1 9 9 A 9 (A) 11/03/2012
6 Tiếng anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 19/03/2012
7 Nguyên lý máy 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 28/08/2012 11/10/2012
8 Sức bền vật liệu 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 04/09/2012 05/10/2012
9 Thực tập cắt gọt 0 8.2 B 8.2 (B)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 5.6 C 5.6 (C) 24/09/2012
11 Hóa học 1 6 6.9 C 6.9 (C) 10/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 18/09/2012 10/10/2012
13 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 28/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8 B 8 (B) 16/01/2013
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.3 B 8.3 (B) 18/01/2013
16 Nhập môn tin học 9 9 A 9 (A) 22/01/2013
17 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2013
18 Chi tiết máy 6 6.4 C 6.4 (C) 05/01/2013
19 Dung sai và kỹ thuật đo 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 17/01/2013 05/02/2013
20 Cơ sở hệ thống tự động 2 7 3.8 7.1 F B 7.1 (B) 29/01/2013 25/02/2013
21 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 18/01/2013
22 Quy hoạch tuyến tính 9 9 A 9 (A) 03/01/2014
23 Tiếng anh 4 6 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2013
24 Kỹ thuật điện-điện tử 6 5.7 C 5.7 (C) 31/08/2013
25 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 6 2 6 F C 6 (C) 22/08/2013 22/09/2013
26 Nguyên lý cắt 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 07/09/2013 01/10/2013
27 CADD 0 6.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 16/09/2013 08/10/2013
28 Quy hoạch tuyến tính 6 5.3 D 5.3 (D) 09/09/2013
29 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
30 Tiếng anh 5 5 5.7 C 5.7 (C) 04/01/2014
31 Đồ gá 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 26/12/2013 24/01/2014
32 Công nghệ xử lý vật liệu 7 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2014
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 13/01/2014
34 Vật lý 2 6.5 7 B 7 (B) 19/01/2014
35 Máy cắt 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 03/01/2014 25/01/2014
36 Công nghệ chế tạo máy 1 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 17/01/2014 17/02/2014
37 Máy cắt 7 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2014
38 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2014
39 Công nghệ chế tạo máy 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 25/06/2014
40 Công nghệ gia công áp lực 7.5 7.5 B 7.5 (B) 06/07/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2014
42 Công nghệ CNC 2.5 4.2 D 4.2 (D) 07/07/2014
43 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2015
44 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
45 Công nghệ CAD/ CAM 1 5.5 3.1 6.1 F C 6.1 (C) 15/01/2015 02/02/2015
46 Thực tập CNC 7.5 B 7.5 (B)
47 Hệ thống tự động thủy khí 3.5 4.3 D 4.3 (D) 26/12/2014
48 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
49 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
50 Thực tập CNC nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
51 PLC 10 9.7 A 9.7 (A) 22/05/2015
52 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 20/05/2015 01/06/2015
53 Đồ án công nghệ CTM 6.5 C 6.5 (C)
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 27/02/2014 12/03/2014
55 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
56 Nguyên lý cắt 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 26/02/2014 12/03/2014
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 13/03/2013 29/03/2013
58 Sức bền vật liệu 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 10/03/2013 26/03/2013
59 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2014
60 Đồ gá 0 1.5 2.7 3.7 F F 3.7 (F) 02/09/2014 01/10/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo