Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Lộc
Mã sinh viên: 0641010118
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 6.3 C 6.3 (C) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 6 6.8 C 6.8 (C) 01/03/2012
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 2 4.2 D 4.2 (D) 01/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 5 6 C 6 (C) 04/03/2012
5 Vật lý 1 8 8.3 B 8.3 (B) 11/03/2012
6 Tiếng anh 1 3 4.3 D 4.3 (D) 09/04/2012 ĐPK
7 Nguyên lý máy 8 8.3 B 8.3 (B) 28/08/2012
8 Sức bền vật liệu 6 7 B 7 (B) 04/09/2012
9 Thực tập cắt gọt 0 8.7 A 8.7 (A)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.7 C 6.7 (C) 24/09/2012
11 Hóa học 1 7 7.4 B 7.4 (B) 10/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 18/09/2012 10/10/2012
13 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 28/09/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 27/08/2013
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.7 B 7.7 (B) 16/01/2013
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.5 A 8.5 (A) 18/01/2013
17 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2013
18 Nhập môn tin học 10 9.8 A 9.8 (A) 22/01/2013
19 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2013
20 Chi tiết máy 9 8.6 A 8.6 (A) 05/01/2013
21 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.5 B 7.5 (B) 17/01/2013
22 Cơ sở hệ thống tự động 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2013
23 Tiếng anh 4 6 6.1 C 6.1 (C) 07/09/2013
24 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.5 C 6.5 (C) 31/08/2013
25 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 6.8 C 6.8 (C) 22/08/2013
26 Nguyên lý cắt 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 07/09/2013 01/10/2013
27 CADD 2 4.3 D 4.3 (D) 16/09/2013
28 Quy hoạch tuyến tính 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 09/09/2013 03/10/2013
29 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
30 Tiếng anh 5 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/01/2014 ĐPK
31 Đồ gá 7 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2013
32 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2014
33 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2014
35 Vật lý 2 8 8.2 B 8.2 (B) 19/01/2014
36 Máy cắt 8 7.8 B 7.8 (B) 03/01/2014
37 Công nghệ chế tạo máy 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/01/2014
38 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7 B 7 (B) 05/07/2014
39 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 7 B 7 (B) 29/06/2014
40 Công nghệ chế tạo máy 2 6 7 B 7 (B) 25/06/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.6 B 7.6 (B) 23/06/2014
42 Công nghệ CNC 7 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2014
43 Thực tập hàn 8.3 B 8.3 (B)
44 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.6 C 6.6 (C) 15/01/2015
45 Thực tập CNC 8.8 A 8.8 (A)
46 Hệ thống tự động thủy khí 5 5.8 C 5.8 (C) 26/12/2014
47 Đồ án công nghệ CTM 8 B 8 (B)
48 Tự động hóa quá trình sản xuất 5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2015
49 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
50 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
51 Tiếng anh 1 8 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2014
52 CADD 7.5 7.8 B 7.8 (B) 05/03/2014
53 Tiếng anh 1 0 ** 2.7 ** F ** ** 24/08/2013 23/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo